1 | GV.00195 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
2 | GV.00196 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
3 | GV.00197 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
4 | GV.00198 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
5 | GV.00199 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
6 | GV.00200 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00201 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.00202 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.00203 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.00204 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.00205 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GV.00206 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GV.00207 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GV.00208 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GV.00209 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GV.00210 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
17 | GV.00211 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
18 | GV.00212 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
19 | GV.00213 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
20 | GV.00214 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
21 | GV.00215 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GV.00216 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.00217 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GV.00218 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GV.00219 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00220 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
27 | GV.00221 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
28 | GV.00222 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
29 | GV.00223 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00224 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV.00225 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV.00226 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV.00227 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV.00228 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.00229 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV.00230 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
37 | GV.00231 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
38 | GV.00232 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
39 | GV.00233 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
40 | GV.00234 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
41 | GV.00235 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
42 | GV.00236 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
43 | GV.00237 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GV.00238 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GV.00239 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GV.00240 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GV.00241 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GV.00242 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GV.00281 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
50 | GV.00282 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
51 | GV.00283 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
52 | GV.00284 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GV.00285 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GV.00286 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |