1 | GV.00132 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GV.00133 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GV.00134 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GV.00135 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GV.00136 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GV.00137 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV.00138 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GV.00139 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GV.00140 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GV.00141 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GV.00142 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GV.00143 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GV.00144 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GV.00145 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GV.00146 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GV.00147 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
17 | GV.00148 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
18 | GV.00149 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
19 | GV.00150 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
20 | GV.00151 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
21 | GV.00152 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GV.00153 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GV.00154 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GV.00155 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GV.00156 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GV.00157 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
27 | GV.00158 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
28 | GV.00159 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
29 | GV.00160 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
30 | GV.00161 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
31 | GV.00162 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00163 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00164 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00165 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GV.00166 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GV.00167 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GV.00168 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GV.00169 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GV.00170 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GV.00171 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GV.00172 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GV.00173 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GV.00174 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GV.00175 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GV.00176 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GV.00177 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GV.00178 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GV.00179 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GV.00180 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GV.00181 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GV.00182 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GV.00183 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GV.00184 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GV.00185 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GV.00186 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GV.00187 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GV.00188 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GV.00189 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GV.00190 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GV.00191 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GV.00192 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
62 | GV.00193 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
63 | GV.00194 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |