1 | TN.00001 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
2 | TN.00002 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
3 | TN.00003 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
4 | TN.00004 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
5 | TN.00005 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
6 | TN.00006 | Lê Trung Vũ | Truyện cổ Dao Bàn Vương | Kim Đồng | 2001 |
7 | TN.00007 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
8 | TN.00008 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
9 | TN.00009 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
10 | TN.00010 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
11 | TN.00011 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
12 | TN.00012 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh | Kim Đồng | 2001 |
13 | TN.00013 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
14 | TN.00014 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
15 | TN.00015 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
16 | TN.00016 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
17 | TN.00017 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
18 | TN.00018 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
19 | TN.00019 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
20 | TN.00020 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
21 | TN.00021 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
22 | TN.00022 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
23 | TN.00023 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
24 | TN.00024 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
25 | TN.00025 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
26 | TN.00026 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
27 | TN.00027 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
28 | TN.00028 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
29 | TN.00029 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
30 | TN.00030 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
31 | TN.00031 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
32 | TN.00032 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
33 | TN.00033 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
34 | TN.00034 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
35 | TN.00035 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
36 | TN.00036 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
37 | TN.00037 | Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phia Slen: DT.CN/ Dương Thuấn (cb), Đỗ Minh Tân | Kim Đồng | 2009 |
38 | TN.00038 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
39 | TN.00039 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
40 | TN.00040 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
41 | TN.00041 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
42 | TN.00042 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
43 | TN.00043 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
44 | TN.00044 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
45 | TN.00045 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
46 | TN.00046 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
47 | TN.00047 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
48 | TN.00048 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
49 | TN.00049 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
50 | TN.00050 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
51 | TN.00051 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
52 | TN.00052 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
53 | TN.00053 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
54 | TN.00054 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
55 | TN.00055 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
56 | TN.00056 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
57 | TN.00057 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
58 | TN.00058 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
59 | TN.00059 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
60 | TN.00060 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
61 | TN.00061 | Lã Vĩnh Quyên. | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa ; Minh hoạ: Tạ Lựu.. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
62 | TN.00062 | Lã Vĩnh Quyên. | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa ; Minh hoạ: Tạ Lựu.. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
63 | TN.00063 | Lã Vĩnh Quyên. | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa ; Minh hoạ: Tạ Lựu.. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
64 | TN.00064 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
65 | TN.00065 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
66 | TN.00066 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
67 | TN.00067 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
68 | TN.00068 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
69 | TN.00069 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Văn hoá dân tộc | 2008 |
70 | TN.00070 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
71 | TN.00071 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Văn hoá dân tộc | 2008 |
72 | TN.00072 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
73 | TN.00073 | Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phia Slen: DT.CN/ Dương Thuấn (cb), Đỗ Minh Tân | Kim Đồng | 2009 |
74 | TN.00074 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
75 | TN.00075 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh | Kim Đồng | 2001 |
76 | TN.00076 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
77 | TN.00077 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
78 | TN.00078 | Hoàng, Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 1997 |
79 | TN.00079 | Nguyễn, Đức Huyền | Mùa sim chín/ Nguyễn Đức Huyền ; Búi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2001 |
80 | TN.00080 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
81 | TN.00081 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Văn hoá dân tộc | 2008 |
82 | TN.00082 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
83 | TN.00083 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
84 | TN.00084 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam | Kim Đồng | 2009 |
85 | TN.00085 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
86 | TN.00086 | | Truyện cổ Hà Nhì/ Lê Đình Lai sưu tầm và kể | Kim Đồng | 2013 |
87 | TN.00087 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
88 | TN.00088 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
89 | TN.00089 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
90 | TN.00090 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
91 | TN.00091 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
92 | TN.00092 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
93 | TN.00093 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
94 | TN.00094 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
95 | TN.00095 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
96 | TN.00096 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
97 | TN.00097 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
98 | TN.00098 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
99 | TN.00099 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
100 | TN.00100 | Hoàng, Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 1997 |
101 | TN.00101 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
102 | TN.00102 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
103 | TN.00103 | | Bố cũng nhớ bà: Tập truyện của thiếu nhi dân tộc/ Thạch Giáng Hạ, Đỗ Thị Chúc, Nguyễn văn Tuấn.. | Kim Đồng | 2007 |
104 | TN.00104 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
105 | TN.00105 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
106 | TN.00106 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
107 | TN.00107 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
108 | TN.00108 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
109 | TN.00109 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
110 | TN.00110 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
111 | TN.00111 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
112 | TN.00112 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
113 | TN.00113 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
114 | TN.00114 | Hoàng, Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 1997 |
115 | TN.00115 | Hoàng, Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 1997 |
116 | TN.00116 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
117 | TN.00117 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
118 | TN.00118 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
119 | TN.00119 | Nguyễn, Đức Huyền | Mùa sim chín/ Nguyễn Đức Huyền ; Búi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2001 |
120 | TN.00120 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
121 | TN.00121 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
122 | TN.00122 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
123 | TN.00123 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
124 | TN.00124 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
125 | TN.00125 | Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phia Slen: DT.CN/ Dương Thuấn (cb), Đỗ Minh Tân | Kim Đồng | 2009 |
126 | TN.00126 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
127 | TN.00127 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh | Kim Đồng | 2001 |
128 | TN.00128 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh | Kim Đồng | 2001 |
129 | TN.00129 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
130 | TN.00130 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
131 | TN.00131 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
132 | TN.00132 | Bùi Tự Lực | Nội tôi/ Bùi Tự Lực ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2001 |
133 | TN.00133 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
134 | TN.00134 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
135 | TN.00135 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
136 | TN.00136 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
137 | TN.00137 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
138 | TN.00138 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
139 | TN.00139 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
140 | TN.00140 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
141 | TN.00141 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
142 | TN.00142 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
143 | TN.00143 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
144 | TN.00144 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
145 | TN.00145 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
146 | TN.00146 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
147 | TN.00147 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
148 | TN.00148 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
149 | TN.00149 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
150 | TN.00150 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
151 | TN.00151 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 1997 |
152 | TN.00152 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
153 | TN.00153 | Ngô Văn Phú | Làng Hạ vào thu/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim đồng | 1995 |
154 | TN.00154 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
155 | TN.00155 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
156 | TN.00156 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Văn hoá dân tộc | 2008 |
157 | TN.00157 | Hoàng, Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 1997 |
158 | TN.00158 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
159 | TN.00159 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
160 | TN.00160 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
161 | TN.00161 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
162 | TN.00162 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
163 | TN.00163 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
164 | TN.00164 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
165 | TN.00165 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
166 | TN.00166 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành du lịch/ Nguyễn Thắng Vu (chủ biên) ; Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Thu Thủy, Trịnh Lê Anh, Nguyễn Huy Thắng, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2007 |
167 | TN.00167 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
168 | TN.00168 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
169 | TN.00169 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
170 | TN.00170 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
171 | TN.00171 | Tô Chiêm | Đất nước/ Nhiều tác giả; Tô Chiêm: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2001 |
172 | TN.00172 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Truyện và kí/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
173 | TN.00173 | Ma Văn Kháng | Chim én/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
174 | TN.00174 | Tô Chiêm | Đất nước/ Nhiều tác giả; Tô Chiêm: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2001 |
175 | TN.00175 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
176 | TN.00176 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
177 | TN.00177 | Hoàng, Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 1997 |
178 | TN.00178 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
179 | TN.00179 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
180 | TN.00180 | Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phia Slen: DT.CN/ Dương Thuấn (cb), Đỗ Minh Tân | Kim Đồng | 2009 |
181 | TN.00181 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
182 | TN.00182 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
183 | TN.00183 | | Bố cũng nhớ bà: Tập truyện của thiếu nhi dân tộc/ Thạch Giáng Hạ, Đỗ Thị Chúc, Nguyễn văn Tuấn.. | Kim Đồng | 2007 |
184 | TN.00184 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
185 | TN.00185 | Nguyễn, Đức Huyền | Mùa sim chín/ Nguyễn Đức Huyền ; Búi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2001 |
186 | TN.00186 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
187 | TN.00187 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
188 | TN.00188 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần văn Loa, Vũ Duy Chu, Chương Hữu Lợi | Kim Đồng | 1997 |
189 | TN.00189 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
190 | TN.00190 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
191 | TN.00191 | Lê Trung Vũ | Truyện cổ Dao Bàn Vương | Kim Đồng | 2001 |
192 | TN.00192 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
193 | TN.00193 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
194 | TN.00194 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
195 | TN.00195 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
196 | TN.00196 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
197 | TN.00197 | Bùi Tự Lực | Nội tôi/ Bùi Tự Lực ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2001 |
198 | TN.00198 | Bùi Tự Lực | Nội tôi/ Bùi Tự Lực ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2001 |
199 | TN.00199 | Bùi Tự Lực | Nội tôi/ Bùi Tự Lực ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2001 |
200 | TN.00200 | Bùi Tự Lực | Nội tôi/ Bùi Tự Lực ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2001 |
201 | TN.00201 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
202 | TN.00202 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
203 | TN.00203 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
204 | TN.00204 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
205 | TN.00205 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
206 | TN.00206 | Đinh Ngọc Hùng | Chuyện của Nọi/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2007 |
207 | TN.00207 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
208 | TN.00208 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
209 | TN.00209 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
210 | TN.00210 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
211 | TN.00211 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
212 | TN.00212 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
213 | TN.00213 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành công an/ Nguyễn Thắng Vu (chủ biên) ; Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2008 |
214 | TN.00214 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
215 | TN.00215 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
216 | TN.00216 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
217 | TN.00217 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
218 | TN.00218 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên | Kim Đồng | 1997 |
219 | TN.00219 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
220 | TN.00220 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
221 | TN.00221 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
222 | TN.00222 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
223 | TN.00223 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
224 | TN.00224 | Tô Chiêm | Đất nước/ Nhiều tác giả; Tô Chiêm: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2001 |
225 | TN.00225 | Sơn Nam | Hai cõi U Minh: Tập truyện ngắn/ Sơn Nam | Kim Đồng | 2001 |
226 | TN.00226 | Gaidar, Arkady | Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
227 | TN.00227 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
228 | TN.00228 | Đắc Trung | Những sư tử non: Tiểu thuyết/ Đắc Trung | Kin Đồng | 2000 |
229 | TN.00229 | | Bài học về những người nổi tiếng/ dịch: Nguyễn Huyền Trâm | Kim Đồng | 2008 |
230 | TN.00230 | | Bài học về những người nổi tiếng/ dịch: Nguyễn Huyền Trâm | Kim Đồng | 2008 |
231 | TN.00231 | | Bài học về những người nổi tiếng/ dịch: Nguyễn Huyền Trâm | Kim Đồng | 2008 |
232 | TN.00232 | Mủ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mỵ Lan | Kim Đồng | 2001 |
233 | TN.00233 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
234 | TN.00234 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
235 | TN.00235 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
236 | TN.00236 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
237 | TN.00237 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
238 | TN.00238 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
239 | TN.00239 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
240 | TN.00240 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
241 | TN.00241 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
242 | TN.00242 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
243 | TN.00243 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
244 | TN.00244 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
245 | TN.00245 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
246 | TN.00246 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
247 | TN.00247 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
248 | TN.00248 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
249 | TN.00249 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
250 | TN.00250 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
251 | TN.00251 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
252 | TN.00252 | Lã Vĩnh Quyên. | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa ; Minh hoạ: Tạ Lựu.. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
253 | TN.00253 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
254 | TN.00254 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
255 | TN.00255 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
256 | TN.00256 | Nguyễn, Đức Huyền | Mùa sim chín/ Nguyễn Đức Huyền ; Búi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2001 |
257 | TN.00257 | Lã Vĩnh Quyên. | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa ; Minh hoạ: Tạ Lựu.. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
258 | TN.00258 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tôn-Xtôi, A.N. Tôn-Xtôi, Đ.N. Ma-Min Xi-Bi-Ri-Ắc ; Dịch: Phương Chi, Minh Hồng | Kim Đồng | 2007 |
259 | TN.00259 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
260 | TN.00260 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
261 | TN.00261 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
262 | TN.00262 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
263 | TN.00263 | | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích | Kim Đồng | 2010 |
264 | TN.00264 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
265 | TN.00265 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
266 | TN.00266 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
267 | TN.00267 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
268 | TN.00268 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
269 | TN.00269 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
270 | TN.00270 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
271 | TN.00271 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
272 | TN.00272 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
273 | TN.00273 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
274 | TN.00274 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
275 | TN.00275 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
276 | TN.00276 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
277 | TN.00277 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
278 | TN.00278 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
279 | TN.00279 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
280 | TN.00280 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
281 | TN.00281 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
282 | TN.00282 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
283 | TN.00283 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
284 | TN.00284 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
285 | TN.00285 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
286 | TN.00286 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
287 | TN.00287 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
288 | TN.00288 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
289 | TN.00289 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
290 | TN.00290 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
291 | TN.00291 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
292 | TN.00292 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
293 | TN.00293 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra- Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
294 | TN.00294 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra- Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
295 | TN.00295 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
296 | TN.00296 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
297 | TN.00297 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
298 | TN.00298 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
299 | TN.00299 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
300 | TN.00300 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
301 | TN.00301 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
302 | TN.00302 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
303 | TN.00303 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
304 | TN.00304 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
305 | TN.00305 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
306 | TN.00306 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
307 | TN.00307 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
308 | TN.00308 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
309 | TN.00309 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
310 | TN.00310 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
311 | TN.00311 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
312 | TN.00312 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
313 | TN.00313 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
314 | TN.00314 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
315 | TN.00315 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
316 | TN.00316 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
317 | TN.00317 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
318 | TN.00318 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
319 | TN.00319 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
320 | TN.00320 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
321 | TN.00321 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
322 | TN.00322 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
323 | TN.00323 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
324 | TN.00324 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
325 | TN.00325 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
326 | TN.00326 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
327 | TN.00327 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
328 | TN.00328 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
329 | TN.00329 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
330 | TN.00330 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
331 | TN.00331 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
332 | TN.00332 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
333 | TN.00333 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
334 | TN.00334 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
335 | TN.00335 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
336 | TN.00336 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
337 | TN.00337 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh Mun/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
338 | TN.00338 | | Dân tộc Tà Ôi/ Thái Hà b.s. | Kim Đồng | 2007 |
339 | TN.00339 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
340 | TN.00340 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
341 | TN.00341 | | Dân tộc Giáy/ Trần Thị Hải Yến b.s. | Kim Đồng | 2007 |
342 | TN.00342 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
343 | TN.00343 | | Dân tộc Giáy/ Trần Thị Hải Yến b.s. | Kim Đồng | 2007 |
344 | TN.00344 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
345 | TN.00345 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh Mun/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
346 | TN.00346 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
347 | TN.00347 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
348 | TN.00348 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
349 | TN.00349 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
350 | TN.00350 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
351 | TN.00351 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
352 | TN.00352 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh Mun/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
353 | TN.00353 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra- Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
354 | TN.00354 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra- Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
355 | TN.00355 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
356 | TN.00356 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
357 | TN.00357 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
358 | TN.00358 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
359 | TN.00359 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
360 | TN.00360 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
361 | TN.00361 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
362 | TN.00362 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
363 | TN.00363 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
364 | TN.00364 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
365 | TN.00365 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
366 | TN.00366 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
367 | TN.00367 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
368 | TN.00368 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
369 | TN.00369 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
370 | TN.00370 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
371 | TN.00371 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
372 | TN.00372 | | Dân tộc Tà Ôi/ Thái Hà b.s. | Kim Đồng | 2007 |
373 | TN.00373 | | Dân tộc Tà Ôi/ Thái Hà b.s. | Kim Đồng | 2007 |
374 | TN.00374 | | Dân tộc Tà Ôi/ Thái Hà b.s. | Kim Đồng | 2007 |
375 | TN.00375 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
376 | TN.00376 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
377 | TN.00377 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
378 | TN.00378 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
379 | TN.00379 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
380 | TN.00380 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
381 | TN.00381 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
382 | TN.00382 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
383 | TN.00383 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
384 | TN.00384 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
385 | TN.00385 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
386 | TN.00386 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
387 | TN.00387 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
388 | TN.00388 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
389 | TN.00389 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
390 | TN.00390 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
391 | TN.00391 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
392 | TN.00392 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
393 | TN.00393 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
394 | TN.00394 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
395 | TN.00395 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
396 | TN.00396 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
397 | TN.00397 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
398 | TN.00398 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
399 | TN.00399 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
400 | TN.00400 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
401 | TN.00401 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
402 | TN.00402 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
403 | TN.00403 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
404 | TN.00404 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
405 | TN.00405 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
406 | TN.00406 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
407 | TN.00407 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
408 | TN.00408 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
409 | TN.00409 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
410 | TN.00410 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
411 | TN.00411 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
412 | TN.00412 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
413 | TN.00413 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
414 | TN.00414 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
415 | TN.00415 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
416 | TN.00416 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
417 | TN.00417 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
418 | TN.00418 | Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
419 | TN.00419 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
420 | TN.00420 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển | Kim Đồng | 2007 |
421 | TN.00421 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
422 | TN.00422 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ Phạm Quang Vinh (ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim.. | Kim Đồng | 2000 |
423 | TN.00423 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ Phạm Quang Vinh (ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim.. | Kim Đồng | 2000 |
424 | TN.00424 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển | Kim Đồng | 2007 |
425 | TN.00425 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển | Kim Đồng | 2007 |
426 | TN.00426 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển | Kim Đồng | 2007 |
427 | TN.00427 | | Thả diều: Thơ cho thiếu nhi: Kèm tranh minh hoạ/ Nguyễn Phú Kim, Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn... | Kim Đồng | 1997 |
428 | TN.00428 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
429 | TN.00429 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
430 | TN.00430 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
431 | TN.00431 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
432 | TN.00432 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
433 | TN.00433 | | Nghề báo/ Nguyễn Thắng Vu(c.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái... | Kim Đồng | 2009 |
434 | TN.00434 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
435 | TN.00435 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
436 | TN.00436 | | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
437 | TN.00437 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
438 | TN.00438 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
439 | TN.00439 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
440 | TN.00440 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
441 | TN.00441 | Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
442 | TN.00442 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
443 | TN.00443 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
444 | TN.00444 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
445 | TN.00445 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
446 | TN.00446 | Tân Linh | Vườn Quốc gia Ba Bể/ Tân Linh, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
447 | TN.00447 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
448 | TN.00448 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
449 | TN.00449 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
450 | TN.00450 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
451 | TN.00451 | | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích | Kim Đồng | 2010 |
452 | TN.00452 | | Dân tộc Tày/ Linh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
453 | TN.00453 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
454 | TN.00454 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
455 | TN.00455 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
456 | TN.00456 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
457 | TN.00457 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
458 | TN.00458 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
459 | TN.00459 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
460 | TN.00460 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
461 | TN.00461 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
462 | TN.00462 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
463 | TN.00463 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
464 | TN.00464 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
465 | TN.00465 | Phan Hách | Phò mã ếch ương | Kim Đồng | 2011 |
466 | TN.00466 | Phan Hách | Phò mã ếch ương | Kim Đồng | 2011 |
467 | TN.00467 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
468 | TN.00468 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
469 | TN.00469 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
470 | TN.00470 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
471 | TN.00471 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
472 | TN.00472 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
473 | TN.00473 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
474 | TN.00474 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
475 | TN.00475 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
476 | TN.00476 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
477 | TN.00477 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
478 | TN.00478 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
479 | TN.00479 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
480 | TN.00480 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
481 | TN.00481 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
482 | TN.00482 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
483 | TN.00483 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
484 | TN.00484 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
485 | TN.00485 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
486 | TN.00486 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
487 | TN.00487 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
488 | TN.00488 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
489 | TN.00489 | Giả Vân Bằng | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan -Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Giả Vân Bằng | Đồng Nai | 2021 |
490 | TN.00490 | | Vượt qua giông tố cuộc đời/ Kỳ Thư tổng hợp, dịch | Phụ nữ | 2006 |
491 | TN.00491 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
492 | TN.00492 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết Di chúc: Hồi ký/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2009 |
493 | TN.00493 | | Bài học về những người nổi tiếng/ dịch: Nguyễn Huyền Trâm | Kim Đồng | 2008 |
494 | TN.00494 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
495 | TN.00495 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
496 | TN.00496 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
497 | TN.00497 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
498 | TN.00498 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
499 | TN.00499 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
500 | TN.00500 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
501 | TN.00501 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
502 | TN.00502 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
503 | TN.00503 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
504 | TN.00504 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
505 | TN.00505 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
506 | TN.00506 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
507 | TN.00507 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
508 | TN.00508 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
509 | TN.00509 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
510 | TN.00510 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
511 | TN.00511 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
512 | TN.00512 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
513 | TN.00513 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
514 | TN.00514 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
515 | TN.00515 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
516 | TN.00516 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
517 | TN.00517 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
518 | TN.00518 | | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bs | Kim Đồng | 2011 |
519 | TN.00519 | | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bs | Kim Đồng | 2011 |
520 | TN.00520 | | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bs | Kim Đồng | 2011 |
521 | TN.00521 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
522 | TN.00522 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
523 | TN.00523 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
524 | TN.00524 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
525 | TN.00525 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
526 | TN.00526 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
527 | TN.00527 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
528 | TN.00528 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
529 | TN.00529 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
530 | TN.00530 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
531 | TN.00531 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
532 | TN.00532 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
533 | TN.00533 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
534 | TN.00534 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
535 | TN.00535 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
536 | TN.00536 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
537 | TN.00537 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
538 | TN.00538 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
539 | TN.00539 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
540 | TN.00540 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
541 | TN.00541 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
542 | TN.00542 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
543 | TN.00543 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
544 | TN.00544 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
545 | TN.00545 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
546 | TN.00546 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
547 | TN.00547 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
548 | TN.00548 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
549 | TN.00549 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
550 | TN.00550 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
551 | TN.00551 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
552 | TN.00552 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
553 | TN.00553 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
554 | TN.00554 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
555 | TN.00555 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
556 | TN.00556 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
557 | TN.00557 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
558 | TN.00558 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
559 | TN.00559 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
560 | TN.00560 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
561 | TN.00561 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc Phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
562 | TN.00562 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc Phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
563 | TN.00563 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc Phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
564 | TN.00564 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc Phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
565 | TN.00565 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
566 | TN.00566 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
567 | TN.00567 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
568 | TN.00568 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
569 | TN.00569 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
570 | TN.00570 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
571 | TN.00571 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
572 | TN.00572 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
573 | TN.00573 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
574 | TN.00574 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
575 | TN.00575 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
576 | TN.00576 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
577 | TN.00577 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
578 | TN.00578 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
579 | TN.00579 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
580 | TN.00580 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
581 | TN.00581 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
582 | TN.00582 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
583 | TN.00583 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
584 | TN.00584 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
585 | TN.00585 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
586 | TN.00586 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
587 | TN.00587 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
588 | TN.00588 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
589 | TN.00589 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
590 | TN.00590 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
591 | TN.00591 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
592 | TN.00592 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
593 | TN.00593 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
594 | TN.00594 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
595 | TN.00595 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
596 | TN.00596 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
597 | TN.00597 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
598 | TN.00598 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
599 | TN.00599 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
600 | TN.00600 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
601 | TN.00601 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
602 | TN.00602 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
603 | TN.00603 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
604 | TN.00604 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
605 | TN.00605 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
606 | TN.00606 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
607 | TN.00607 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
608 | TN.00608 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
609 | TN.00609 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
610 | TN.00610 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
611 | TN.00611 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
612 | TN.00612 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
613 | TN.00613 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
614 | TN.00614 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
615 | TN.00615 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
616 | TN.00616 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
617 | TN.00617 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
618 | TN.00618 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
619 | TN.00619 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
620 | TN.00620 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
621 | TN.00621 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
622 | TN.00622 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
623 | TN.00623 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
624 | TN.00624 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ac si mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
625 | TN.00625 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ac si mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
626 | TN.00626 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ac si mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
627 | TN.00627 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
628 | TN.00628 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
629 | TN.00629 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
630 | TN.00630 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
631 | TN.00631 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
632 | TN.00632 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
633 | TN.00633 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
634 | TN.00634 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
635 | TN.00635 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
636 | TN.00636 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
637 | TN.00637 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
638 | TN.00638 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
639 | TN.00639 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
640 | TN.00640 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
641 | TN.00641 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
642 | TN.00642 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
643 | TN.00643 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
644 | TN.00644 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
645 | TN.00645 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
646 | TN.00646 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
647 | TN.00647 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
648 | TN.00648 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
649 | TN.00649 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
650 | TN.00650 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
651 | TN.00651 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
652 | TN.00652 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
653 | TN.00653 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
654 | TN.00654 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
655 | TN.00655 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
656 | TN.00656 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
657 | TN.00657 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
658 | TN.00658 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
659 | TN.00659 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
660 | TN.00660 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
661 | TN.00661 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
662 | TN.00662 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
663 | TN.00663 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
664 | TN.00664 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
665 | TN.00665 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
666 | TN.00666 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
667 | TN.00667 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
668 | TN.00668 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi | Kim Đồng | 2015 |
669 | TN.00669 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi | Kim Đồng | 2015 |
670 | TN.00670 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi | Kim Đồng | 2015 |
671 | TN.00671 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
672 | TN.00672 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
673 | TN.00673 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
674 | TN.00674 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
675 | TN.00675 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t và b.s | Kim Đồng | 2013 |
676 | TN.00676 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t và b.s | Kim Đồng | 2013 |
677 | TN.00677 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
678 | TN.00678 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
679 | TN.00679 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
680 | TN.00680 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
681 | TN.00681 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
682 | TN.00682 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
683 | TN.00683 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
684 | TN.00684 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
685 | TN.00685 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
686 | TN.00686 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
687 | TN.00687 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
688 | TN.00688 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
689 | TN.00689 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
690 | TN.00690 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
691 | TN.00691 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
692 | TN.00692 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
693 | TN.00693 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
694 | TN.00694 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
695 | TN.00695 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
696 | TN.00696 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
697 | TN.00697 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
698 | TN.00698 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
699 | TN.00699 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
700 | TN.00700 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
701 | TN.00701 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
702 | TN.00702 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
703 | TN.00703 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
704 | TN.00704 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
705 | TN.00705 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
706 | TN.00706 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
707 | TN.00707 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
708 | TN.00708 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
709 | TN.00709 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
710 | TN.00710 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
711 | TN.00711 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
712 | TN.00712 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
713 | TN.00713 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
714 | TN.00714 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
715 | TN.00715 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
716 | TN.00716 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
717 | TN.00717 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
718 | TN.00718 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
719 | TN.00719 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
720 | TN.00720 | Võ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Võ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
721 | TN.00721 | Võ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Võ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
722 | TN.00722 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
723 | TN.00723 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
724 | TN.00724 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
725 | TN.00725 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
726 | TN.00726 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
727 | TN.00727 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
728 | TN.00728 | Nguyễn Huy Thắng | Sử ta - Chuyện xưa kể lại: Thời các vua Hùng/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2015 |
729 | TN.00729 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
730 | TN.00730 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
731 | TN.00731 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
732 | TN.00732 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
733 | TN.00733 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
734 | TN.00734 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
735 | TN.00735 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
736 | TN.00736 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
737 | TN.00737 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
738 | TN.00738 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
739 | TN.00739 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
740 | TN.00740 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
741 | TN.00741 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
742 | TN.00742 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
743 | TN.00743 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
744 | TN.00744 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
745 | TN.00745 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
746 | TN.00746 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
747 | TN.00747 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
748 | TN.00748 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
749 | TN.00749 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
750 | TN.00750 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
751 | TN.00751 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
752 | TN.00752 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
753 | TN.00753 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
754 | TN.00754 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
755 | TN.00755 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
756 | TN.00756 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
757 | TN.00757 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
758 | TN.00758 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
759 | TN.00759 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
760 | TN.00760 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
761 | TN.00761 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
762 | TN.00762 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
763 | TN.00763 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
764 | TN.00764 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
765 | TN.00765 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
766 | TN.00766 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
767 | TN.00767 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
768 | TN.00768 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
769 | TN.00769 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
770 | TN.00770 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
771 | TN.00771 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
772 | TN.00772 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
773 | TN.00773 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
774 | TN.00774 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
775 | TN.00775 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
776 | TN.00776 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
777 | TN.00777 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
778 | TN.00778 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
779 | TN.00779 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
780 | TN.00780 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
781 | TN.00781 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
782 | TN.00782 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
783 | TN.00783 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
784 | TN.00784 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
785 | TN.00785 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
786 | TN.00786 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
787 | TN.00787 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
788 | TN.00788 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
789 | TN.00789 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
790 | TN.00790 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
791 | TN.00791 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
792 | TN.00792 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
793 | TN.00793 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
794 | TN.00794 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
795 | TN.00795 | Trần Nguyễn Khánh Phong s.t; b.s | Ca dao dân ca Tà Ôi | Kim Đồng | 2015 |
796 | TN.00796 | Trần Nguyễn Khánh Phong s.t; b.s | Ca dao dân ca Tà Ôi | Kim Đồng | 2015 |
797 | TN.00797 | Trần Nguyễn Khánh Phong s.t; b.s | Ca dao dân ca Tà Ôi | Kim Đồng | 2015 |
798 | TN.00798 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
799 | TN.00799 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
800 | TN.00800 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
801 | TN.00801 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
802 | TN.00802 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
803 | TN.00803 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
804 | TN.00804 | Burnett, Frances Hodgson | Nàng công chúa nhỏ: Truyện thiếu nhi/ Frances Hodgson Burnett ; Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch | Văn học | 2015 |
805 | TN.00805 | Rôđari, Gienni | Gien-sô-mi-nô ở xứ sở nói dối/ Gienni Rôđari ; Lê Trung Dũng dịch | Văn học | 2010 |
806 | TN.00806 | Rôđari, Gienni | Gien-sô-mi-nô ở xứ sở nói dối/ Gienni Rôđari ; Lê Trung Dũng dịch | Văn học | 2010 |
807 | TN.00807 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang an toàn giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
808 | TN.00808 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang an toàn giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
809 | TN.00809 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang an toàn giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
810 | TN.00810 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
811 | TN.00811 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
812 | TN.00812 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
813 | TN.00813 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. ; Vẽ bìa, minh hoạ: Nguyễn Hoàng | Kim Đồng | 2015 |
814 | TN.00814 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
815 | TN.00815 | Phan Quang sưu tầm, b.d | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang sưu tầm, b.d | Kim Đồng | 2012 |
816 | TN.00816 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
817 | TN.00817 | | Truyện cổ Hà Nhì/ Lê Đình Lai sưu tầm và kể | Kim Đồng | 2013 |
818 | TN.00818 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
819 | TN.00819 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
820 | TN.00820 | Võ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Võ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
821 | TN.00821 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
822 | TN.00822 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
823 | TN.00823 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
824 | TN.00824 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
825 | TN.00825 | | Ngô Vương Quyền: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
826 | TN.00826 | | Bí ẩn quanh em/ Trần Trung Tình, Nguyễn Thị Hương Lan | TT&TT | 2019 |
827 | TN.00827 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2020 |
828 | TN.00828 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
829 | TN.00829 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
830 | TN.00830 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
831 | TN.00831 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
832 | TN.00832 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
833 | TN.00833 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
834 | TN.00834 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
835 | TN.00835 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
836 | TN.00836 | | Lin-Côn: Tranh truyện/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2014 |
837 | TN.00837 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t và b.s | Kim Đồng | 2013 |
838 | TN.00838 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
839 | TN.00839 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
840 | TN.00840 | | Winx club: Truyện tranh/ Iginio Straffi ; Thu Dương dịchnT.4pBạn mới của Bloom | Văn học | 2016 |
841 | TN.00841 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
842 | TN.00842 | Burroughs, Edgar Rice | Tarzan đứa con của rừng xanh/ Edgar Rice Burroughs; Minh Hiếu: dịch | Văn học | 2010 |
843 | TN.00843 | | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống/ Nhiều Tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
844 | TN.00844 | Lưu Hồng Hà | 365 truyện kể hằng đêm: Mùa xuân/ Lưu Hồng Hà ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2018 |
845 | TN.00845 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
846 | TN.00846 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
847 | TN.00847 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
848 | TN.00848 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
849 | TN.00849 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui; Kim Anh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2024 |
850 | TN.00850 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui; Kim Anh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2024 |
851 | TN.00851 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui; Kim Anh dịch. T.3 | Kim Đồng | 2024 |
852 | TN.00852 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.4 | Kim Đồng | 2024 |
853 | TN.00853 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.5 | Kim Đồng | 2024 |
854 | TN.00854 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.6 | Kim Đồng | 2024 |
855 | TN.00855 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.7 | Kim Đồng | 2024 |
856 | TN.00856 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.8 | Kim Đồng | 2024 |
857 | TN.00857 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.9 | Kim Đồng | 2024 |
858 | TN.00858 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.10 | Kim Đồng | 2024 |
859 | TN.00859 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
860 | TN.00860 | Rôđari, Gienni | Gien-sô-mi-nô ở xứ sở nói dối/ Gienni Rôđari ; Lê Trung Dũng dịch | Văn học | 2010 |
861 | TN.00861 | Ma Văn Kháng | Chim én/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
862 | TN.00862 | Gỉa Vân Bằng | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Giả Vân Bằng | Đồng Nai | 2021 |
863 | TN.00863 | | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích | Kim Đồng | 2010 |
864 | TN.00864 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
865 | TN.00865 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
866 | TN.00866 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
867 | TN.00867 | | Thanh gươm diệt quỷ: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+/ Koyoharu Gotouge ; Simirimi dịch. T.3 | Kim Đồng | 2023 |