DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO CHUNG

1TK.00004Ware, Caroline F.Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ XX/ Caroline F. Ware, K.M. Panikkar, J.M. Eomein; Nguyễn Trọng Định dịchVăn hoá thông tin1999
2TK.00005Chính phủ Việt Nam 1945 - 2003: = The Vietnamese government/ B.s.: Dương Đức Quảng, Nguyễn Xuân Chính, Phạm Việt...Thông tấn2004
3TK.00007NGUYỄN THỊ HUẾTuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.1Giáo dục2007
4TK.00008Phan, Trọng ThưởngTuyển tập văn học dân gian Việt Nam/ Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ (biên soạn, tuyển chọn). T.2.Q.1Giáo Dục2007
5TK.00009Tuyển tập văn học dân gian Việt NamnT.2, Q.2 Truyện cổ tích / B.s., tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn CừGiáo dục2007
6TK.00010Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.3Giáo dục2007
7TK.00011Tuyển tập văn học dân gian Việt NamT.4, Q.2 Dân ca / B.s., tuyển chọn: Sông Thao, Đặng Văn LungGiáo dục2007
8TK.00012Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.5Giáo dục2007
9TK.00013Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.5Giáo dục2007
10TK.00016Lê Bá ThảoThiên nhiên Việt Nam/ Lê Bá ThảoGiáo dục2004
11TK.00017Bùi Mạnh NhịVăn học Việt Nam: Văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc/ B.s.: Bùi Mạnh Nhị (ch.b.), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc ĐiệpGiáo dục2004
12TK.00018Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh..Giáo dục2007
13TK.00020Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX: 1946-2000/ Lê Trung Dũng... chủ biênGiáo dục2003
14TK.00020Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX: 1946-2000/ Lê Trung Dũng... chủ biênGiáo dục2003
15TK.00021Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bìnhGiáo dục2005
16TK.00022Vũ Duy ThôngCái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam/ Vũ Duy ThôngGiáo dục1998
17TK.00023Nguyễn Tài CẩnNgữ pháp tiếng việt: Tiếng, từ ghép, đoản ngữ/ Nguyễn Tài CẩnĐại học và Trung học chuyên nghiệp1981
18TK.00024Văn Miếu - Quốc Tử Giám và 82 bia tiến sĩ/ Ngô Đức Thọ (cb),Nguyễn Thúy Nga, Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên( dịch và chú giải).2007
19TK.00025Nguyễn Trọng HoànRèn luyện tư duy sáng tạo trong dạy học tác phẩm văn chương/ Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2001
20TK.0002630 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viênGiáo Dục2004
21TK.00027Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng LạcGiáo dục1999
22TK.00028London, JackTiếng gọi nơi hoang dã: Tập truyện/ Jack London ; Mạnh Chương dịch..Văn học2001
23TK.00029Nguyễn Thị HạnhTố Hữu thơ và đời/ B.s: Nguyễn Thị Hạnh, Thạch Thị Toàn, Nguyễn Anh VũVăn học2003
24TK.00030Đến với thơ Tản Đà/ Nhiều tác giả,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tâpThanh niên2000
25TK.00031Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên1999
26TK.00032Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh ( tuyển chọn và biên tập )Thanh Niên1999
27TK.00033Đoàn Thị Lam LuyếnChân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Đoàn Thị Lam LuyếnNxb. Hội Nhà văn2001
28TK.00034Paris Saigon Hanoi: Tài liệu lưu trữ của cuộc chiến tranh 1944-1947/ Philippe Devillers giới thiệu; Hoàng Hữu Đản dịchNxb. Tp. Hồ Chí Minh1993
29TK.00035Pushkin, A.Tuyển tập Pushkin/ Hoàng Tôn Nguyễn Duy Bình Cao Xuân Hạo Phương HồngThuỷ NguyênVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh1999
30TK.00036Nguyễn Trọng BáuTruyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt NamGiáo dục2006
31TK.01250Dương Xuân BảoHãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn ChânGiáo dục2007
32TK.01251Dương Xuân BảoHãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn ChânGiáo dục2007
33TK.01252Dương Xuân BảoHãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn ChânGiáo dục2007
34TK.01253Dương Xuân BảoHãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn ChânGiáo dục2007
35TK.01254Dương Xuân BảoHãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn ChânGiáo dục2007
36TK.01255Dương Xuân BảoHãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn ChânGiáo dục2007
37TK.01256NGUYỄN THẾ LONGNhững mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1Giáo dục2006
38TK.01257NGUYỄN THẾ LONGNhững mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1Giáo dục2006
39TK.01258NGUYỄN THẾ LONGNhững mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1Giáo dục2006
40TK.01259NGUYỄN THẾ LONGNhững mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1Giáo dục2006
41TK.01260NGUYỄN THẾ LONGNhững mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.2Giáo dục2006
42TK.01261NGUYỄN THẾ LONGNhững mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.2Giáo dục2006
43TK.01262NGUYỄN THẾ LONGNhững mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.2Giáo dục2006
44TK.01263TRẦN ĐỒ HÙNGEm tập lập trình. T.1Giáo dục2006
45TK.01264TRẦN ĐỒ HÙNGEm tập lập trình. T.1Giáo dục2006
46TK.01265TRẦN ĐỒ HÙNGEm tập lập trình. T.1Giáo dục2006
47TK.01266TRẦN ĐỒ HÙNGEm tập lập trình. T.1Giáo dục2006
48TK.01267Trần Đỗ HùngEm tập lập trình. T.2Giáo dục2006
49TK.01268Trần Đỗ HùngEm tập lập trình. T.2Giáo dục2006
50TK.01269Trần Đỗ HùngEm tập lập trình. T.2Giáo dục2006
51TK.01270Trần Đỗ HùngEm tập lập trình. T.2Giáo dục2006
52TK.01271Trần Đỗ HùngEm tập lập trình. T.2Giáo dục2006
53TK.01319Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạnDân trí2010
54TK.01320Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạnDân trí2010
55TK.01321Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạnDân trí2010
56TK.01322Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạnDân trí2010
57TK.01323Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạnDân trí2010
58TK.01324Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
59TK.01325Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
60TK.01326Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
61TK.01327Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
62TK.01328Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
63TK.01329Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
64TK.01330Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
65TK.01331Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
66TK.01332Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
67TK.01333Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
68TK.01334Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
69TK.01335Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
70TK.01336Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
71TK.01337Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
72TK.01338Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
73TK.01339Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
74TK.01340Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
75TK.01341Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
76TK.01342Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
77TK.01343Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
78TK.01344Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
79TK.01345Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
80TK.01346Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
81TK.01347Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
82TK.01348Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
83TK.01349Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
84TK.01350Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
85TK.01351Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
86TK.01352Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
87TK.01353Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
88TK.01354Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
89TK.01355Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
90TK.01356Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
91TK.01357Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
92TK.01358Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
93TK.01359Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
94TK.01360Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
95TK.01361Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
96TK.01362Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng ChínhGiáo dục2015
97TK.02872Đại tướng Nguyễn Chí Thanh với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước/ B.s.: Lê Hải Triều (ch.b.), Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Trung Kiên...Quân đội nhân dân2004
98TK.02873Đại thắng mùa xuân 1975: Bản lĩnh và trí tuệ Việt Nam/ Bộ Quốc Phòng ban tư tưởng VH Trung Ương thành ủy TP HCMQĐND2006
99TK.02875Chiến tranh nhân dân Việt Nam thời kỳ 1945-1954 (Một số chuyên khảo)/ Vũ Quang Hiển, Đoàn Thị Yến (ch.b.), Nguyễn Minh Tuấn, Đào Thị Bích HồngĐại học Thái Nguyên2021
100TK.02876Hồ Chí Minh tiểu sử/ B.s.: Song Thành (ch.b.), Phan Văn Các, Nguyễn Huy Hoan..Lý luận Chính trị2006
101TK.02879Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,...Giáo dục Việt Nam2022
102TK.02880Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,...Giáo dục Việt Nam2022
103TK.02881Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,...Giáo dục Việt Nam2022
104TK.02882Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,...Giáo dục Việt Nam2022
105TK.02883Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,...Giáo dục Việt Nam2022
106TK.03213Mai HươngNhững nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s.Văn hoá Thông tin2013
107TK.03214Mai HươngNhững nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s.Văn hoá Thông tin2013
108TK.03215Mai HươngNhững nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s.Văn hoá Thông tin2013
109TK.03216Mai HươngNhững nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s.Văn hoá Thông tin2013
110TK.03220Phạm HàViệt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm HàVăn hóa thông tin2016
111TK.03221Phạm HàViệt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm HàVăn hóa thông tin2016
112TK.03222Phạm HàViệt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm HàVăn hóa thông tin2016
113TK.03223Phạm HàViệt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm HàVăn hóa thông tin2016
114TK.03224Hồ Xuân KhoaViệt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân KhoaVăn hóa Thông tin2014
115TK.03225Hồ Xuân KhoaViệt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân KhoaVăn hóa Thông tin2014
116TK.03226Hồ Xuân KhoaViệt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân KhoaVăn hóa Thông tin2014
117TK.03227Hồ Xuân KhoaViệt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân KhoaVăn hóa Thông tin2014
118TK.03228Nguyễn Trọng BáuTruyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3Giáo dục2007
119TK.03229Nguyễn Trọng BáuTruyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3Giáo dục2007
120TK.03230Nguyễn Trọng BáuTruyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3Giáo dục2007
121TK.03231Nguyễn Trọng BáuTruyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3Giáo dục2007
122TK.03232Nguyễn Trọng BáuTruyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3Giáo dục2007
123TK.03233Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s.Giáo dục2007
124TK.03234Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s.Giáo dục2007
125TK.03235Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s.Giáo dục2007
126TK.03236Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s.Giáo dục2007
127TK.03237Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s.Giáo dục2007
128TK.03238Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s.Giáo dục2007
129TK.03239Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc MaiGiáo dục2006
130TK.03240Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc MaiGiáo dục2006
131TK.03241Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc MaiGiáo dục2006
132TK.03242Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc MaiGiáo dục2006
133TK.03243Trần Đăng KhoaThơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng KhoaNxb.Giáo dục2007
134TK.03244Trần Đăng KhoaThơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng KhoaNxb.Giáo dục2007
135TK.03245Trần Đăng KhoaThơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng KhoaNxb.Giáo dục2007
136TK.03246Trần Đăng KhoaThơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng KhoaNxb.Giáo dục2007
137TK.03247Trần Đăng KhoaThơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng KhoaNxb.Giáo dục2007
138TK.03248Đặng Thùy TrâmNhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệuNxb. Hội nhà văn2005
139TK.03249Đặng Thùy TrâmNhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệuNxb. Hội nhà văn2005
140TK.03250Đặng Thùy TrâmNhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệuNxb. Hội nhà văn2005
141TK.03251Nguyễn Văn ThạcMãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệuThanh niên2005
142TK.03252Mai HươngNhững nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s.Văn hoá Thông tin2013
143TK.0325335 năm và 7 ngàyKim Đồng2005
144TK.03254Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Hồng Khanh, Kỳ Anh (bs)Đà Nẵng2002
145TK.03255Cao Tuyết MinhTục ngữ ca dao Việt Nam/ Cao Tuyết Minh (Tuyển chọn )Lao động2005
146TK.03257Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2006
147TK.03258Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2006
148TK.03259Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2006
149TK.03260Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2006
150TK.03261Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2006
151TK.03262Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1Giáo dục2006
152TK.03263Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2007
153TK.03264Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2007
154TK.03265Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2007
155TK.03266Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2007
156TK.03267Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2007
157TK.03268Nguyễn Thị VượngTruyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2Giáo dục2007
158TK.03269Khoa học công trình: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn trung Phước biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đínhGiáo dục2010
159TK.03270Khoa học công trình: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn trung Phước biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đínhGiáo dục2010
160TK.03271Khoa học công trình: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn trung Phước biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đínhGiáo dục2010
161TK.03272Nguyễn Văn Mậu10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Nguyễn Văn MậuGiáo dục2014
162TK.03273Nguyễn Văn Mậu10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Nguyễn Văn MậuGiáo dục2014
163TK.03274Nguyễn Văn Mậu10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Nguyễn Văn MậuGiáo dục2014
164TK.03275Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịchGiáo dục Việt Nam2014
165TK.03276Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịchGiáo dục Việt Nam2014
166TK.03277Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịchGiáo dục Việt Nam2014
167TK.03278Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịchGiáo dục Việt Nam2014
168TK.03279Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) - Thực vật: tri thức thế kỉ 21/ Lê Thanh Hương; Trần Thị Thanh LiêmGiáo dục2014
169TK.03280Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) - Thực vật: tri thức thế kỉ 21/ Lê Thanh Hương; Trần Thị Thanh LiêmGiáo dục2014
170TK.03281Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) - Thực vật: tri thức thế kỉ 21/ Lê Thanh Hương; Trần Thị Thanh LiêmGiáo dục2014
171TK.03305Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê NhânVăn học2015
172TK.03306Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê NhânVăn học2015
173TK.03307Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê NhânVăn học2015
174TK.03308Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê NhânVăn học2015
175TK.03317Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945-1975Thông tấn2004
176TK.04072Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học sư phạm2012
177TK.04073Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học sư phạm2012
178TK.04074Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học sư phạm2012
179TK.04075Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học sư phạm2012
180TK.04076Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học sư phạm2012
181TK.04100Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học Sư phạm2012
182TK.04101Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học Sư phạm2012
183TK.04102Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học Sư phạm2012
184TK.04103Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọnĐại học Sư phạm2012
185TK.04104Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1Văn học2015
186TK.04105Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1Văn học2015
187TK.04106Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1Văn học2015
188TK.04107Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1Văn học2015
189TK.04108Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1Văn học2015
190TK.04109Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2Văn học2015
191TK.04110Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2Văn học2015
192TK.04111Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2Văn học2015
193TK.04112Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2Văn học2015
194TK.04113Điền Hà PhươngTinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2Văn học2015
195TK.04114Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.1Giáo dục2007
196TK.04115Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.1Giáo dục2007
197TK.04116Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.1Giáo dục2007
198TK.04117Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2Giáo dục2007
199TK.04118Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2Giáo dục2007
200TK.04119Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2Giáo dục2007
201TK.04120Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2Giáo dục2007
202TK.04121Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2Giáo dục2007
203TK.04122Nguyễn Thế TruyềnVui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2Giáo dục2007
204TK.04123Đặng ThiêmCùng học sinh khám phá qua mỗi giờ vănGiáo dục2007
205TK.04124Đặng ThiêmCùng học sinh khám phá qua mỗi giờ vănGiáo dục2007
206TK.04125Đặng ThiêmCùng học sinh khám phá qua mỗi giờ vănGiáo dục2007
207TK.04126Đặng ThiêmCùng học sinh khám phá qua mỗi giờ vănGiáo dục2007
208TK.04127Đặng ThiêmCùng học sinh khám phá qua mỗi giờ vănGiáo dục2007
209TK.04128Đặng ThiêmCùng học sinh khám phá qua mỗi giờ vănGiáo dục2007
210TK.04129Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng LạcGiáo dục2012
211TK.04130Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng LạcGiáo dục2012
212TK.04131Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng LạcGiáo dục2012
213TK.04132Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng LạcGiáo dục2012
214TK.04133Đinh Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng LạcGiáo dục2012
215TK.04134Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đặng HiểnGiáo dục2014
216TK.04135Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đặng HiểnGiáo dục2014
217TK.04136Hoài ThanhThi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài ChânVăn học2015
218TK.04137Hoài ThanhThi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài ChânVăn học2015
219TK.04138Hoài ThanhThi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài ChânVăn học2015
220TK.04139Hoài ThanhThi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài ChânVăn học2015
221TK.04140Hoàng Tiến TựuBình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam/ Hoàng Tiến TựuGiáo dục2007
222TK.04141Vũ Quần PhươngThơ với lời bình/ Vũ Quần PhươngNxb.Giáo dục2005
223TK.04142Vũ Quần PhươngThơ với lời bình/ Vũ Quần PhươngNxb.Giáo dục2005
224TK.04143Vũ Quần PhươngThơ với lời bình/ Vũ Quần PhươngNxb.Giáo dục2005
225TK.04144Vũ Quần PhươngThơ với lời bình/ Vũ Quần PhươngNxb.Giáo dục2005
226TK.04145Vũ Quần PhươngThơ với lời bình/ Vũ Quần PhươngNxb.Giáo dục2005
227TK.04146Vũ Quần PhươngThơ với lời bình/ Vũ Quần PhươngNxb.Giáo dục2005
228TK.04147Nguyễn Xuân LạcHọc cách viết văn ở trung học cơ sởGiáo dục2007
229TK.04148Nguyễn Xuân LạcHọc cách viết văn ở trung học cơ sởGiáo dục2007
230TK.04149Nguyễn Xuân LạcHọc cách viết văn ở trung học cơ sởGiáo dục2007
231TK.04150Nguyễn Xuân LạcHọc cách viết văn ở trung học cơ sởGiáo dục2007
232TK.04151Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau/ Lê Thu Yến tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2007
233TK.04152Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau/ Lê Thu Yến tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2007
234TK.04153Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau/ Lê Thu Yến tuyển chọn, giới thiệuGiáo dục2007
235TK.04154Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2007
236TK.04155Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2007
237TK.04156Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2007
238TK.04157Lê Trí ViễnNghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức QuyềnGiáo dục2007
239TK.04158Hồ Xuân Hương thơ và đời/ Lữ Huy NguyênVăn học2006
240TK.04159Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2007
241TK.04160Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2007
242TK.04161Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2007
243TK.04162Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2007
244TK.04163Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân TiếuGiáo dục2007
245TK.04164Phạm Đan QuếNhững giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
246TK.04165Phạm Đan QuếNhững giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
247TK.04166Phạm Đan QuếNhững giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
248TK.04167Phạm Đan QuếNhững giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
249TK.04168Phạm Đan QuếNhững giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
250TK.04169Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2007
251TK.04170Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2007
252TK.04171Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2007
253TK.04172Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2007
254TK.04173Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s.Giáo dục2007
255TK.04174Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s.Giáo dục2007
256TK.04175Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s.Giáo dục2007
257TK.04176Phạm Đan QuếNhững bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
258TK.04177Phạm Đan QuếNhững bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
259TK.04178Phạm Đan QuếNhững bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
260TK.04179Phạm Đan QuếNhững bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
261TK.04180Phạm Đan QuếNhững bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
262TK.04181Phạm Đan QuếNhững bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s.Giáo dục2006
263TK.04182Phạm Khắc ChươngChỉ nam nhân cách học trò/ Phạm Khắc Chương, Tạ Văn DoanhThanh niên,2006
264TK.04183Tào Dư ChươngHoàn thiện nhân cách ở đời/ Tào Dư Chương ch.b. ; Dịch: Trần Kiết Hùng (ch.b), Nguyễn Nhi ; Minh hoạ: Trần Quý TônNxb. Tp. Hồ Chí Minh2003
265TK.04395Lâm Quang DốcHướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang DốcGiáo dục2006
266TK.04396Lâm Quang DốcHướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang DốcGiáo dục2006
267TK.04397Lâm Quang DốcHướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang DốcGiáo dục2006
268TK.04398Lâm Quang DốcHướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang DốcGiáo dục2006
269TK.04399Lâm Quang DốcHướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang DốcGiáo dục2006
270TK.04400Lâm Quang DốcHướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang DốcGiáo dục2006
271TK.04401Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2007
272TK.04402Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2007
273TK.04403Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2007
274TK.04404Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2007
275TK.04405Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2007
276TK.04406Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2007
277TK.04407Nguyễn Thị CôiHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết HươngGiáo dục2007
278TK.04408Trịnh Đình TùngHướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần Lịch sử thế giới/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn NinhGiáo dục2006
279TK.04409Tôpôrốp, I.K.Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịchGiáo dục2006
280TK.04410Tôpôrốp, I.K.Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịchGiáo dục2006
281TK.04411Tôpôrốp, I.K.Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịchGiáo dục2006
282TK.04412Tôpôrốp, I.K.Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịchGiáo dục2006
283TK.04413Tôpôrốp, I.K.Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịchGiáo dục2006
284TK.04414Tôpôrốp, I.K.Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịchGiáo dục2006
285TK.04426Lê AnhKhám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê AnhVăn hóa Thông tin2013
286TK.04427Lê AnhKhám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê AnhVăn hóa Thông tin2013
287TK.04428Lê AnhKhám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê AnhVăn hóa Thông tin2013
288TK.04429Lê AnhKhám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê AnhVăn hóa Thông tin2013
289TK.04430Mai AnhKhám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
290TK.04431Mai AnhKhám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
291TK.04432Mai AnhKhám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
292TK.04433Mai AnhKhám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
293TK.04434Mai AnhKhám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
294TK.04435Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạnVăn hóa Thông tin2013
295TK.04436Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạnVăn hóa Thông tin2013
296TK.04437Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạnVăn hóa Thông tin2013
297TK.04438Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạnVăn hóa Thông tin2013
298TK.04439Mai AnhKhám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hoá -Thông tin2015
299TK.04440Mai AnhKhám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hoá -Thông tin2015
300TK.04441Mai AnhKhám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hoá -Thông tin2015
301TK.04442Mai AnhKhám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hoá -Thông tin2015
302TK.04443Mai AnhKhám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
303TK.04444Mai AnhKhám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
304TK.04445Mai AnhKhám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
305TK.04446Mai AnhKhám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai AnhVăn hóa Thông tin2015
306TK.04447Lê AnhKhám phá khoa học: Thiên văn học và những điều lý thú/ Lê AnhLao động Xã hội2015
307TK.04448Lê AnhKhám phá khoa học: Thiên văn học và những điều lý thú/ Lê AnhLao động Xã hội2015
308TK.04449Lê AnhKhám phá khoa học: Thiên văn học và những điều lý thú/ Lê AnhLao động Xã hội2015
309TK.04450Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh HảiGiáo dục2006
310TK.04451Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh HảiGiáo dục2006
311TK.04452Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh HảiGiáo dục2006
312TK.04453Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh HảiGiáo dục2006
313TK.04454Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh HảiGiáo dục2006
314TK.04455Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh HảiGiáo dục2006
315TK.04459Quốc ĐăngTìm hiểu nghề nghiệp trong tương lai/ Quốc ĐăngVăn hóa Thông tin2015
316TK.04460Quốc ĐăngTìm hiểu nghề nghiệp trong tương lai/ Quốc ĐăngVăn hóa Thông tin2015
317TK.04461Quốc ĐăngTìm hiểu nghề nghiệp trong tương lai/ Quốc ĐăngVăn hóa Thông tin2015
318TK.04462Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1Giáo dục2007
319TK.04463Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1Giáo dục2007
320TK.04464Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1Giáo dục2007
321TK.04465Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1Giáo dục2007
322TK.04466Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1Giáo dục2007
323TK.04467Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1Giáo dục2007
324TK.04468Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2Giáo dục2007
325TK.04469Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2Giáo dục2007
326TK.04470Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2Giáo dục2007
327TK.04471Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2Giáo dục2007
328TK.04472Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2Giáo dục2007
329TK.04473Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2Giáo dục2007
330TK.04474Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.3Giáo dục2006
331TK.04475Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.3Giáo dục2006
332TK.04476Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.3Giáo dục2006
333TK.04477Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.3Giáo dục2006
334TK.04478Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.3Giáo dục2006
335TK.04479Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.4Giáo dục2006
336TK.04480Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.4Giáo dục2006
337TK.04481Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.4Giáo dục2006
338TK.04482Hoàng Thị BéCây cỏ quanh em. T.4Giáo dục2006
339TK.04483Hồ Văn PhiĐàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
340TK.04484Hồ Văn PhiĐàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
341TK.04485Hồ Văn PhiĐàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
342TK.04486Hồ Văn PhiĐàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
343TK.04487Lý Giác MinhĐàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
344TK.04488Lý Giác MinhĐàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
345TK.04489Lý Giác MinhĐàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
346TK.04490Lý Giác MinhĐàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
347TK.04491Lý Giác MinhĐàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
348TK.04492Lưu NgônĐàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
349TK.04493Lưu NgônĐàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
350TK.04494Lưu NgônĐàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
351TK.04495Lưu NgônĐàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
352TK.04496Lưu NgônĐàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịchVăn học2012
353TK.04497Quốc ChấnCác vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc ChấnGiáo dục2015
354TK.04498Quốc ChấnCác vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc ChấnGiáo dục2015
355TK.04499Quốc ChấnCác vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc ChấnGiáo dục2015
356TK.04500Quốc ChấnCác vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc ChấnGiáo dục2015
357TK.04501Quốc ChấnCác vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc ChấnGiáo dục2015
358TK.04688Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2015
359TK.04689Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2015
360TK.04690Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2015
361TK.04691Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2015
362TK.04692Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
363TK.04693Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
364TK.04694Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
365TK.04695Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
366TK.04696Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
367TK.04697Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
368TK.04698Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
369TK.04699Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
370TK.04700Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim HiềnGiáo dục2014
371TK.04701Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
372TK.04702Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
373TK.04703Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
374TK.04704Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
375TK.04705Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
376TK.04706Sử Khiết DoanhKĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịchGiáo dục2012
377TK.04707Sử Khiết DoanhKĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịchGiáo dục2012
378TK.04708Sử Khiết DoanhKĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịchGiáo dục2012
379TK.04709Sử Khiết DoanhKĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịchGiáo dục2012
380TK.04710Sử Khiết DoanhKĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịchGiáo dục2012
381TK.04711Lưu Kim TinhKĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
382TK.04712Lưu Kim TinhKĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
383TK.04713Lưu Kim TinhKĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
384TK.04714Lưu Kim TinhKĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
385TK.04715Lưu Kim TinhKĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
386TK.04716Lưu Xuân TuệKĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2009
387TK.04717Lưu Xuân TuệKĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2009
388TK.04718Lưu Xuân TuệKĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2009
389TK.04719Lưu Xuân TuệKĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2009
390TK.04720Lưu Xuân TuệKĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2009
391TK.04721Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
392TK.04722Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
393TK.04723Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
394TK.04724Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
395TK.04725Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục2012
396TK.04726Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục Việt Nam2012
397TK.04727Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục Việt Nam2012
398TK.04728Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục Việt Nam2012
399TK.04729Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục Việt Nam2012
400TK.04730Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịchGiáo dục Việt Nam2012
401TK.04731Nguyễn Văn CốHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh HuyênGiáo dục2012
402TK.04732Nguyễn Văn CốHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh HuyênGiáo dục2012
403TK.04733Nguyễn Văn CốHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh HuyênGiáo dục2012
404TK.04734Nguyễn Văn CốHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh HuyênGiáo dục2012
405TK.04735Nguyễn Văn CốHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh HuyênGiáo dục2012
406TK.04736Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh LongGiáo dục2012
407TK.04737Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh LongGiáo dục2012
408TK.04738Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh LongGiáo dục2012
409TK.04739Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh LongGiáo dục2012
410TK.04740Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh LongGiáo dục2012
411TK.04741Phạm BáuTài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm BáuGiáo dục2015
412TK.04742Phạm BáuTài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm BáuGiáo dục2015
413TK.04743Phạm BáuTài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm BáuGiáo dục2015
414TK.04744Phạm BáuTài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm BáuGiáo dục2015
415TK.04745Phạm BáuTài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm BáuGiáo dục2015
416TK.04746Đỗ Văn NhuậnTài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn NhuậnGiáo dục2015
417TK.04747Đỗ Văn NhuậnTài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn NhuậnGiáo dục2015
418TK.04748Đỗ Văn NhuậnTài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn NhuậnGiáo dục2015
419TK.04749Đỗ Văn NhuậnTài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn NhuậnGiáo dục2015
420TK.04750Đỗ Văn NhuậnTài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn NhuậnGiáo dục2015
421TK.04751Vũ Anh ThưThời tiết/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
422TK.04752Vũ Anh ThưThời tiết/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
423TK.04753Vũ Anh ThưThời tiết/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
424TK.04754Rác thải và tái chế/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
425TK.04755Rác thải và tái chế/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
426TK.04756Vũ Anh ThưÔ nhiễm/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
427TK.04757Vũ Anh ThưÔ nhiễm/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
428TK.04758Vũ Anh ThưÔ nhiễm/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
429TK.04759Vũ Anh ThưÔ nhiễm/ Vũ Anh ThưNxb. Văn hoá -Thông tin2015
430TK.04760Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1Giáo dục2006
431TK.04761Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1Giáo dục2006
432TK.04762Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1Giáo dục2006
433TK.04763Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1Giáo dục2006
434TK.04764Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1Giáo dục2006
435TK.04765Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1Giáo dục2006
436TK.04766Hoàng Xuân TâmDạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất TươmGiáo dục2004
437TK.04767Hoàng Xuân TâmDạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất TươmGiáo dục2004
438TK.04768Hoàng Xuân TâmDạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất TươmGiáo dục2004
439TK.04769Hoàng Xuân TâmDạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất TươmGiáo dục2004
440TK.04770Hoàng Xuân TâmDạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất TươmGiáo dục2004
441TK.04771Hoàng Xuân TâmDạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất TươmGiáo dục2004
442TK.04772Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sởGiáo dục2007
443TK.04773Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sởGiáo dục2007
444TK.04774Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sởGiáo dục2007
445TK.04775Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sởGiáo dục2007
446TK.04776Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sởGiáo dục2007
447TK.04777Nguyễn TríDạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn TríGiáo dục2006
448TK.04778Nguyễn TríDạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn TríGiáo dục2006
449TK.04779Nguyễn TríDạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn TríGiáo dục2006
450TK.04780Nguyễn TríDạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn TríGiáo dục2006
451TK.04781Nguyễn TríDạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn TríGiáo dục2006
452TK.04782Nguyễn TríDạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn TríGiáo dục2006
453TK.04783Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang BanGiáo dục2007
454TK.04784Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang BanGiáo dục2007
455TK.04785Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang BanGiáo dục2007
456TK.04786Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang BanGiáo dục2007
457TK.04787Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang BanGiáo dục2007
458TK.04788Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang BanGiáo dục2007
459TK.04789Huỳnh Thị Thu BaKiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở/ Huỳnh Thị Thu BaGiáo dục2007
460TK.04794Bùi Thiết54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khácThanh niên2004
461TK.04796Nguyễn Văn ThạcMãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệuThanh niên2005