1 | TK.00004 | Ware, Caroline F. | Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ XX/ Caroline F. Ware, K.M. Panikkar, J.M. Eomein; Nguyễn Trọng Định dịch | Văn hoá thông tin | 1999 |
2 | TK.00005 | | Chính phủ Việt Nam 1945 - 2003: = The Vietnamese government/ B.s.: Dương Đức Quảng, Nguyễn Xuân Chính, Phạm Việt... | Thông tấn | 2004 |
3 | TK.00007 | NGUYỄN THỊ HUẾ | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.00008 | Phan, Trọng Thưởng | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam/ Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ (biên soạn, tuyển chọn). T.2.Q.1 | Giáo Dục | 2007 |
5 | TK.00009 | | Tuyển tập văn học dân gian Việt NamnT.2, Q.2 Truyện cổ tích / B.s., tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00010 | | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.3 | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.00011 | | Tuyển tập văn học dân gian Việt NamT.4, Q.2 Dân ca / B.s., tuyển chọn: Sông Thao, Đặng Văn Lung | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.00012 | | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.5 | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.00013 | | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.5 | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.00016 | Lê Bá Thảo | Thiên nhiên Việt Nam/ Lê Bá Thảo | Giáo dục | 2004 |
11 | TK.00017 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam: Văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc/ B.s.: Bùi Mạnh Nhị (ch.b.), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục | 2004 |
12 | TK.00018 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh.. | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00020 | | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX: 1946-2000/ Lê Trung Dũng... chủ biên | Giáo dục | 2003 |
14 | TK.00020 | | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX: 1946-2000/ Lê Trung Dũng... chủ biên | Giáo dục | 2003 |
15 | TK.00021 | | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00022 | Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam/ Vũ Duy Thông | Giáo dục | 1998 |
17 | TK.00023 | Nguyễn Tài Cẩn | Ngữ pháp tiếng việt: Tiếng, từ ghép, đoản ngữ/ Nguyễn Tài Cẩn | Đại học và Trung học chuyên nghiệp | 1981 |
18 | TK.00024 | | Văn Miếu - Quốc Tử Giám và 82 bia tiến sĩ/ Ngô Đức Thọ (cb),Nguyễn Thúy Nga, Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Văn Nguyên( dịch và chú giải) | . | 2007 |
19 | TK.00025 | Nguyễn Trọng Hoàn | Rèn luyện tư duy sáng tạo trong dạy học tác phẩm văn chương/ Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2001 |
20 | TK.00026 | | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên | Giáo Dục | 2004 |
21 | TK.00027 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 1999 |
22 | TK.00028 | London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã: Tập truyện/ Jack London ; Mạnh Chương dịch.. | Văn học | 2001 |
23 | TK.00029 | Nguyễn Thị Hạnh | Tố Hữu thơ và đời/ B.s: Nguyễn Thị Hạnh, Thạch Thị Toàn, Nguyễn Anh Vũ | Văn học | 2003 |
24 | TK.00030 | | Đến với thơ Tản Đà/ Nhiều tác giả,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tâp | Thanh niên | 2000 |
25 | TK.00031 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
26 | TK.00032 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh ( tuyển chọn và biên tập ) | Thanh Niên | 1999 |
27 | TK.00033 | Đoàn Thị Lam Luyến | Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Đoàn Thị Lam Luyến | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
28 | TK.00034 | | Paris Saigon Hanoi: Tài liệu lưu trữ của cuộc chiến tranh 1944-1947/ Philippe Devillers giới thiệu; Hoàng Hữu Đản dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1993 |
29 | TK.00035 | Pushkin, A. | Tuyển tập Pushkin/ Hoàng Tôn Nguyễn Duy Bình Cao Xuân Hạo Phương HồngThuỷ Nguyên | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
30 | TK.00036 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.01250 | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Chân | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.01251 | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Chân | Giáo dục | 2007 |
33 | TK.01252 | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Chân | Giáo dục | 2007 |
34 | TK.01253 | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Chân | Giáo dục | 2007 |
35 | TK.01254 | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Chân | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.01255 | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lí/ Dương Xuân Bảo (ch.b.), Nguyễn Chân | Giáo dục | 2007 |
37 | TK.01256 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.01257 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.01258 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2006 |
40 | TK.01259 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.01260 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.2 | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.01261 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.2 | Giáo dục | 2006 |
43 | TK.01262 | NGUYỄN THẾ LONG | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam. T.2 | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.01263 | TRẦN ĐỒ HÙNG | Em tập lập trình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.01264 | TRẦN ĐỒ HÙNG | Em tập lập trình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.01265 | TRẦN ĐỒ HÙNG | Em tập lập trình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.01266 | TRẦN ĐỒ HÙNG | Em tập lập trình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.01267 | Trần Đỗ Hùng | Em tập lập trình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.01268 | Trần Đỗ Hùng | Em tập lập trình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.01269 | Trần Đỗ Hùng | Em tập lập trình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
51 | TK.01270 | Trần Đỗ Hùng | Em tập lập trình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
52 | TK.01271 | Trần Đỗ Hùng | Em tập lập trình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
53 | TK.01319 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn | Dân trí | 2010 |
54 | TK.01320 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn | Dân trí | 2010 |
55 | TK.01321 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn | Dân trí | 2010 |
56 | TK.01322 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn | Dân trí | 2010 |
57 | TK.01323 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn | Dân trí | 2010 |
58 | TK.01324 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
59 | TK.01325 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
60 | TK.01326 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
61 | TK.01327 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
62 | TK.01328 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
63 | TK.01329 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
64 | TK.01330 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
65 | TK.01331 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
66 | TK.01332 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
67 | TK.01333 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
68 | TK.01334 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
69 | TK.01335 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
70 | TK.01336 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
71 | TK.01337 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
72 | TK.01338 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
73 | TK.01339 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
74 | TK.01340 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
75 | TK.01341 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
76 | TK.01342 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
77 | TK.01343 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
78 | TK.01344 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
79 | TK.01345 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
80 | TK.01346 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
81 | TK.01347 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
82 | TK.01348 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
83 | TK.01349 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
84 | TK.01350 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
85 | TK.01351 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
86 | TK.01352 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
87 | TK.01353 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
88 | TK.01354 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
89 | TK.01355 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
90 | TK.01356 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
91 | TK.01357 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
92 | TK.01358 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
93 | TK.01359 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
94 | TK.01360 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
95 | TK.01361 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
96 | TK.01362 | | Kỉ yếu cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013-2014/ Nguyễn Vinh Hiển, Vũ Đình Chuẩn, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Hùng Chính | Giáo dục | 2015 |
97 | TK.02872 | | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước/ B.s.: Lê Hải Triều (ch.b.), Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Trung Kiên... | Quân đội nhân dân | 2004 |
98 | TK.02873 | | Đại thắng mùa xuân 1975: Bản lĩnh và trí tuệ Việt Nam/ Bộ Quốc Phòng ban tư tưởng VH Trung Ương thành ủy TP HCM | QĐND | 2006 |
99 | TK.02875 | | Chiến tranh nhân dân Việt Nam thời kỳ 1945-1954 (Một số chuyên khảo)/ Vũ Quang Hiển, Đoàn Thị Yến (ch.b.), Nguyễn Minh Tuấn, Đào Thị Bích Hồng | Đại học Thái Nguyên | 2021 |
100 | TK.02876 | | Hồ Chí Minh tiểu sử/ B.s.: Song Thành (ch.b.), Phan Văn Các, Nguyễn Huy Hoan.. | Lý luận Chính trị | 2006 |
101 | TK.02879 | | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | TK.02880 | | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
103 | TK.02881 | | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | TK.02882 | | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
105 | TK.02883 | | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT,...: Dành cho cán bộ quản lí, giáo viên trung học/ Biên soạn: Lê Đức Ngọc, Ngọc Côn Cương, Nguyễn Như Minh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | TK.03213 | Mai Hương | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
107 | TK.03214 | Mai Hương | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
108 | TK.03215 | Mai Hương | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
109 | TK.03216 | Mai Hương | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
110 | TK.03220 | Phạm Hà | Việt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm Hà | Văn hóa thông tin | 2016 |
111 | TK.03221 | Phạm Hà | Việt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm Hà | Văn hóa thông tin | 2016 |
112 | TK.03222 | Phạm Hà | Việt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm Hà | Văn hóa thông tin | 2016 |
113 | TK.03223 | Phạm Hà | Việt Nam những điểm đến hấp dẫn/ Phạm Hà | Văn hóa thông tin | 2016 |
114 | TK.03224 | Hồ Xuân Khoa | Việt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân Khoa | Văn hóa Thông tin | 2014 |
115 | TK.03225 | Hồ Xuân Khoa | Việt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân Khoa | Văn hóa Thông tin | 2014 |
116 | TK.03226 | Hồ Xuân Khoa | Việt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân Khoa | Văn hóa Thông tin | 2014 |
117 | TK.03227 | Hồ Xuân Khoa | Việt Nam những nét văn hoá thú vị các tộc người/ Hồ Xuân Khoa | Văn hóa Thông tin | 2014 |
118 | TK.03228 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2007 |
119 | TK.03229 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.03230 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2007 |
121 | TK.03231 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2007 |
122 | TK.03232 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.3 | Giáo dục | 2007 |
123 | TK.03233 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
124 | TK.03234 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
125 | TK.03235 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
126 | TK.03236 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
127 | TK.03237 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
128 | TK.03238 | | Truyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
129 | TK.03239 | | Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc Mai | Giáo dục | 2006 |
130 | TK.03240 | | Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc Mai | Giáo dục | 2006 |
131 | TK.03241 | | Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc Mai | Giáo dục | 2006 |
132 | TK.03242 | | Khám phá thế giới hóa học/ Trần Ngọc Mai | Giáo dục | 2006 |
133 | TK.03243 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2007 |
134 | TK.03244 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2007 |
135 | TK.03245 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2007 |
136 | TK.03246 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2007 |
137 | TK.03247 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2007 |
138 | TK.03248 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
139 | TK.03249 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
140 | TK.03250 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
141 | TK.03251 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
142 | TK.03252 | Mai Hương | Những nhà quân sự nổi tiếng thế giới/ Mai Hương b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
143 | TK.03253 | | 35 năm và 7 ngày | Kim Đồng | 2005 |
144 | TK.03254 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Hồng Khanh, Kỳ Anh (bs) | Đà Nẵng | 2002 |
145 | TK.03255 | Cao Tuyết Minh | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Cao Tuyết Minh (Tuyển chọn ) | Lao động | 2005 |
146 | TK.03257 | | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
147 | TK.03258 | | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.03259 | | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
149 | TK.03260 | | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
150 | TK.03261 | | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
151 | TK.03262 | | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
152 | TK.03263 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
153 | TK.03264 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
154 | TK.03265 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
155 | TK.03266 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
156 | TK.03267 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
157 | TK.03268 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
158 | TK.03269 | | Khoa học công trình: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn trung Phước biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục | 2010 |
159 | TK.03270 | | Khoa học công trình: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn trung Phước biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục | 2010 |
160 | TK.03271 | | Khoa học công trình: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn trung Phước biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục | 2010 |
161 | TK.03272 | Nguyễn Văn Mậu | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2014 |
162 | TK.03273 | Nguyễn Văn Mậu | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2014 |
163 | TK.03274 | Nguyễn Văn Mậu | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2014 |
164 | TK.03275 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
165 | TK.03276 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
166 | TK.03277 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
167 | TK.03278 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
168 | TK.03279 | | Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) - Thực vật: tri thức thế kỉ 21/ Lê Thanh Hương; Trần Thị Thanh Liêm | Giáo dục | 2014 |
169 | TK.03280 | | Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) - Thực vật: tri thức thế kỉ 21/ Lê Thanh Hương; Trần Thị Thanh Liêm | Giáo dục | 2014 |
170 | TK.03281 | | Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) - Thực vật: tri thức thế kỉ 21/ Lê Thanh Hương; Trần Thị Thanh Liêm | Giáo dục | 2014 |
171 | TK.03305 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân | Văn học | 2015 |
172 | TK.03306 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân | Văn học | 2015 |
173 | TK.03307 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân | Văn học | 2015 |
174 | TK.03308 | | Cổ học tinh hoa/ Biên dịch: Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân | Văn học | 2015 |
175 | TK.03317 | | Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945-1975 | Thông tấn | 2004 |
176 | TK.04072 | | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
177 | TK.04073 | | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
178 | TK.04074 | | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
179 | TK.04075 | | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
180 | TK.04076 | | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
181 | TK.04100 | | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
182 | TK.04101 | | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
183 | TK.04102 | | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
184 | TK.04103 | | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
185 | TK.04104 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1 | Văn học | 2015 |
186 | TK.04105 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1 | Văn học | 2015 |
187 | TK.04106 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1 | Văn học | 2015 |
188 | TK.04107 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1 | Văn học | 2015 |
189 | TK.04108 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao. T.1 | Văn học | 2015 |
190 | TK.04109 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2 | Văn học | 2015 |
191 | TK.04110 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2 | Văn học | 2015 |
192 | TK.04111 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2 | Văn học | 2015 |
193 | TK.04112 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2 | Văn học | 2015 |
194 | TK.04113 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương. T.2 | Văn học | 2015 |
195 | TK.04114 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.1 | Giáo dục | 2007 |
196 | TK.04115 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.1 | Giáo dục | 2007 |
197 | TK.04116 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.1 | Giáo dục | 2007 |
198 | TK.04117 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | Giáo dục | 2007 |
199 | TK.04118 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | Giáo dục | 2007 |
200 | TK.04119 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | Giáo dục | 2007 |
201 | TK.04120 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | Giáo dục | 2007 |
202 | TK.04121 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | Giáo dục | 2007 |
203 | TK.04122 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | Giáo dục | 2007 |
204 | TK.04123 | Đặng Thiêm | Cùng học sinh khám phá qua mỗi giờ văn | Giáo dục | 2007 |
205 | TK.04124 | Đặng Thiêm | Cùng học sinh khám phá qua mỗi giờ văn | Giáo dục | 2007 |
206 | TK.04125 | Đặng Thiêm | Cùng học sinh khám phá qua mỗi giờ văn | Giáo dục | 2007 |
207 | TK.04126 | Đặng Thiêm | Cùng học sinh khám phá qua mỗi giờ văn | Giáo dục | 2007 |
208 | TK.04127 | Đặng Thiêm | Cùng học sinh khám phá qua mỗi giờ văn | Giáo dục | 2007 |
209 | TK.04128 | Đặng Thiêm | Cùng học sinh khám phá qua mỗi giờ văn | Giáo dục | 2007 |
210 | TK.04129 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
211 | TK.04130 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
212 | TK.04131 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
213 | TK.04132 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
214 | TK.04133 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
215 | TK.04134 | | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đặng Hiển | Giáo dục | 2014 |
216 | TK.04135 | | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đặng Hiển | Giáo dục | 2014 |
217 | TK.04136 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2015 |
218 | TK.04137 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2015 |
219 | TK.04138 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2015 |
220 | TK.04139 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2015 |
221 | TK.04140 | Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2007 |
222 | TK.04141 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Nxb.Giáo dục | 2005 |
223 | TK.04142 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Nxb.Giáo dục | 2005 |
224 | TK.04143 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Nxb.Giáo dục | 2005 |
225 | TK.04144 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Nxb.Giáo dục | 2005 |
226 | TK.04145 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Nxb.Giáo dục | 2005 |
227 | TK.04146 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Nxb.Giáo dục | 2005 |
228 | TK.04147 | Nguyễn Xuân Lạc | Học cách viết văn ở trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
229 | TK.04148 | Nguyễn Xuân Lạc | Học cách viết văn ở trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
230 | TK.04149 | Nguyễn Xuân Lạc | Học cách viết văn ở trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
231 | TK.04150 | Nguyễn Xuân Lạc | Học cách viết văn ở trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
232 | TK.04151 | | Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau/ Lê Thu Yến tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
233 | TK.04152 | | Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau/ Lê Thu Yến tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
234 | TK.04153 | | Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau/ Lê Thu Yến tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
235 | TK.04154 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2007 |
236 | TK.04155 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2007 |
237 | TK.04156 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2007 |
238 | TK.04157 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2007 |
239 | TK.04158 | | Hồ Xuân Hương thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên | Văn học | 2006 |
240 | TK.04159 | | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2007 |
241 | TK.04160 | | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2007 |
242 | TK.04161 | | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2007 |
243 | TK.04162 | | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2007 |
244 | TK.04163 | | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện Kiều: Sách tham khảo dùng trong nhà trường/ Trương Xuân Tiếu | Giáo dục | 2007 |
245 | TK.04164 | Phạm Đan Quế | Những giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
246 | TK.04165 | Phạm Đan Quế | Những giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
247 | TK.04166 | Phạm Đan Quế | Những giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
248 | TK.04167 | Phạm Đan Quế | Những giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
249 | TK.04168 | Phạm Đan Quế | Những giai thoại hay về Nguyễn Du và truyện Kiều/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
250 | TK.04169 | | Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
251 | TK.04170 | | Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
252 | TK.04171 | | Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
253 | TK.04172 | | Truyện Kiều - những bài viết lạ/ Phan Ngọc, Đông Hồ, Lê Quế... ; Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
254 | TK.04173 | | Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
255 | TK.04174 | | Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
256 | TK.04175 | | Vui học với đố Kiều/ Phan Đăng Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2007 |
257 | TK.04176 | Phạm Đan Quế | Những bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
258 | TK.04177 | Phạm Đan Quế | Những bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
259 | TK.04178 | Phạm Đan Quế | Những bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
260 | TK.04179 | Phạm Đan Quế | Những bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
261 | TK.04180 | Phạm Đan Quế | Những bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
262 | TK.04181 | Phạm Đan Quế | Những bài bình Kiều đặc sắc/ Phạm Đan Quế s.t., b.s. | Giáo dục | 2006 |
263 | TK.04182 | Phạm Khắc Chương | Chỉ nam nhân cách học trò/ Phạm Khắc Chương, Tạ Văn Doanh | Thanh niên, | 2006 |
264 | TK.04183 | Tào Dư Chương | Hoàn thiện nhân cách ở đời/ Tào Dư Chương ch.b. ; Dịch: Trần Kiết Hùng (ch.b), Nguyễn Nhi ; Minh hoạ: Trần Quý Tôn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
265 | TK.04395 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang Dốc | Giáo dục | 2006 |
266 | TK.04396 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang Dốc | Giáo dục | 2006 |
267 | TK.04397 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang Dốc | Giáo dục | 2006 |
268 | TK.04398 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang Dốc | Giáo dục | 2006 |
269 | TK.04399 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang Dốc | Giáo dục | 2006 |
270 | TK.04400 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí phổ thông: Sách tham khảo/ Lâm Quang Dốc | Giáo dục | 2006 |
271 | TK.04401 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2007 |
272 | TK.04402 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2007 |
273 | TK.04403 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2007 |
274 | TK.04404 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2007 |
275 | TK.04405 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2007 |
276 | TK.04406 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2007 |
277 | TK.04407 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2007 |
278 | TK.04408 | Trịnh Đình Tùng | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần Lịch sử thế giới/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh | Giáo dục | 2006 |
279 | TK.04409 | Tôpôrốp, I.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịch | Giáo dục | 2006 |
280 | TK.04410 | Tôpôrốp, I.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịch | Giáo dục | 2006 |
281 | TK.04411 | Tôpôrốp, I.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịch | Giáo dục | 2006 |
282 | TK.04412 | Tôpôrốp, I.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịch | Giáo dục | 2006 |
283 | TK.04413 | Tôpôrốp, I.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịch | Giáo dục | 2006 |
284 | TK.04414 | Tôpôrốp, I.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịch | Giáo dục | 2006 |
285 | TK.04426 | Lê Anh | Khám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê Anh | Văn hóa Thông tin | 2013 |
286 | TK.04427 | Lê Anh | Khám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê Anh | Văn hóa Thông tin | 2013 |
287 | TK.04428 | Lê Anh | Khám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê Anh | Văn hóa Thông tin | 2013 |
288 | TK.04429 | Lê Anh | Khám phá khoa học: Động vật và những điều lý thú/ Lê Anh | Văn hóa Thông tin | 2013 |
289 | TK.04430 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
290 | TK.04431 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
291 | TK.04432 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
292 | TK.04433 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
293 | TK.04434 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Sinh học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
294 | TK.04435 | | Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2013 |
295 | TK.04436 | | Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2013 |
296 | TK.04437 | | Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2013 |
297 | TK.04438 | | Thế giới thực vật và những điều lý thú/ Lê Anh biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2013 |
298 | TK.04439 | Mai Anh | Khám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hoá -Thông tin | 2015 |
299 | TK.04440 | Mai Anh | Khám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hoá -Thông tin | 2015 |
300 | TK.04441 | Mai Anh | Khám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hoá -Thông tin | 2015 |
301 | TK.04442 | Mai Anh | Khám phá khoa học:Vật lý và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hoá -Thông tin | 2015 |
302 | TK.04443 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
303 | TK.04444 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
304 | TK.04445 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
305 | TK.04446 | Mai Anh | Khám phá khoa học: Hoá học và những điều lý thú/ Mai Anh | Văn hóa Thông tin | 2015 |
306 | TK.04447 | Lê Anh | Khám phá khoa học: Thiên văn học và những điều lý thú/ Lê Anh | Lao động Xã hội | 2015 |
307 | TK.04448 | Lê Anh | Khám phá khoa học: Thiên văn học và những điều lý thú/ Lê Anh | Lao động Xã hội | 2015 |
308 | TK.04449 | Lê Anh | Khám phá khoa học: Thiên văn học và những điều lý thú/ Lê Anh | Lao động Xã hội | 2015 |
309 | TK.04450 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
310 | TK.04451 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
311 | TK.04452 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
312 | TK.04453 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
313 | TK.04454 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
314 | TK.04455 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
315 | TK.04459 | Quốc Đăng | Tìm hiểu nghề nghiệp trong tương lai/ Quốc Đăng | Văn hóa Thông tin | 2015 |
316 | TK.04460 | Quốc Đăng | Tìm hiểu nghề nghiệp trong tương lai/ Quốc Đăng | Văn hóa Thông tin | 2015 |
317 | TK.04461 | Quốc Đăng | Tìm hiểu nghề nghiệp trong tương lai/ Quốc Đăng | Văn hóa Thông tin | 2015 |
318 | TK.04462 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
319 | TK.04463 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
320 | TK.04464 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
321 | TK.04465 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
322 | TK.04466 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
323 | TK.04467 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2007 |
324 | TK.04468 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
325 | TK.04469 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
326 | TK.04470 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
327 | TK.04471 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
328 | TK.04472 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
329 | TK.04473 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
330 | TK.04474 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.3 | Giáo dục | 2006 |
331 | TK.04475 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.3 | Giáo dục | 2006 |
332 | TK.04476 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.3 | Giáo dục | 2006 |
333 | TK.04477 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.3 | Giáo dục | 2006 |
334 | TK.04478 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.3 | Giáo dục | 2006 |
335 | TK.04479 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.4 | Giáo dục | 2006 |
336 | TK.04480 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.4 | Giáo dục | 2006 |
337 | TK.04481 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.4 | Giáo dục | 2006 |
338 | TK.04482 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T.4 | Giáo dục | 2006 |
339 | TK.04483 | Hồ Văn Phi | Đàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
340 | TK.04484 | Hồ Văn Phi | Đàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
341 | TK.04485 | Hồ Văn Phi | Đàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
342 | TK.04486 | Hồ Văn Phi | Đàm đạo với Khổng Tử/ Hồ Văn Phi ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
343 | TK.04487 | Lý Giác Minh | Đàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
344 | TK.04488 | Lý Giác Minh | Đàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
345 | TK.04489 | Lý Giác Minh | Đàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
346 | TK.04490 | Lý Giác Minh | Đàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
347 | TK.04491 | Lý Giác Minh | Đàm đạo với Phật Đà/ Lý Giác Minh, Lâm Thấm ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
348 | TK.04492 | Lưu Ngôn | Đàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
349 | TK.04493 | Lưu Ngôn | Đàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
350 | TK.04494 | Lưu Ngôn | Đàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
351 | TK.04495 | Lưu Ngôn | Đàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
352 | TK.04496 | Lưu Ngôn | Đàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch | Văn học | 2012 |
353 | TK.04497 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
354 | TK.04498 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
355 | TK.04499 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
356 | TK.04500 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
357 | TK.04501 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
358 | TK.04688 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2015 |
359 | TK.04689 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2015 |
360 | TK.04690 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2015 |
361 | TK.04691 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 6/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2015 |
362 | TK.04692 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
363 | TK.04693 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
364 | TK.04694 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
365 | TK.04695 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
366 | TK.04696 | | Ôn tập hè Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
367 | TK.04697 | | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
368 | TK.04698 | | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
369 | TK.04699 | | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
370 | TK.04700 | | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2014 |
371 | TK.04701 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
372 | TK.04702 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
373 | TK.04703 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
374 | TK.04704 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
375 | TK.04705 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
376 | TK.04706 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
377 | TK.04707 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
378 | TK.04708 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
379 | TK.04709 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
380 | TK.04710 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
381 | TK.04711 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
382 | TK.04712 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
383 | TK.04713 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
384 | TK.04714 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
385 | TK.04715 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
386 | TK.04716 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
387 | TK.04717 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
388 | TK.04718 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
389 | TK.04719 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
390 | TK.04720 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
391 | TK.04721 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
392 | TK.04722 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
393 | TK.04723 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
394 | TK.04724 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
395 | TK.04725 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
396 | TK.04726 | | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
397 | TK.04727 | | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
398 | TK.04728 | | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
399 | TK.04729 | | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
400 | TK.04730 | | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
401 | TK.04731 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục | 2012 |
402 | TK.04732 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục | 2012 |
403 | TK.04733 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục | 2012 |
404 | TK.04734 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục | 2012 |
405 | TK.04735 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục | 2012 |
406 | TK.04736 | | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh Long | Giáo dục | 2012 |
407 | TK.04737 | | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh Long | Giáo dục | 2012 |
408 | TK.04738 | | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh Long | Giáo dục | 2012 |
409 | TK.04739 | | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh Long | Giáo dục | 2012 |
410 | TK.04740 | | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh Long | Giáo dục | 2012 |
411 | TK.04741 | Phạm Báu | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm Báu | Giáo dục | 2015 |
412 | TK.04742 | Phạm Báu | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm Báu | Giáo dục | 2015 |
413 | TK.04743 | Phạm Báu | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm Báu | Giáo dục | 2015 |
414 | TK.04744 | Phạm Báu | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm Báu | Giáo dục | 2015 |
415 | TK.04745 | Phạm Báu | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm Báu | Giáo dục | 2015 |
416 | TK.04746 | Đỗ Văn Nhuận | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn Nhuận | Giáo dục | 2015 |
417 | TK.04747 | Đỗ Văn Nhuận | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn Nhuận | Giáo dục | 2015 |
418 | TK.04748 | Đỗ Văn Nhuận | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn Nhuận | Giáo dục | 2015 |
419 | TK.04749 | Đỗ Văn Nhuận | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn Nhuận | Giáo dục | 2015 |
420 | TK.04750 | Đỗ Văn Nhuận | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn Nhuận | Giáo dục | 2015 |
421 | TK.04751 | Vũ Anh Thư | Thời tiết/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
422 | TK.04752 | Vũ Anh Thư | Thời tiết/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
423 | TK.04753 | Vũ Anh Thư | Thời tiết/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
424 | TK.04754 | | Rác thải và tái chế/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
425 | TK.04755 | | Rác thải và tái chế/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
426 | TK.04756 | Vũ Anh Thư | Ô nhiễm/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
427 | TK.04757 | Vũ Anh Thư | Ô nhiễm/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
428 | TK.04758 | Vũ Anh Thư | Ô nhiễm/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
429 | TK.04759 | Vũ Anh Thư | Ô nhiễm/ Vũ Anh Thư | Nxb. Văn hoá -Thông tin | 2015 |
430 | TK.04760 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
431 | TK.04761 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
432 | TK.04762 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
433 | TK.04763 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
434 | TK.04764 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
435 | TK.04765 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
436 | TK.04766 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
437 | TK.04767 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
438 | TK.04768 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
439 | TK.04769 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
440 | TK.04770 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
441 | TK.04771 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
442 | TK.04772 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
443 | TK.04773 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
444 | TK.04774 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
445 | TK.04775 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
446 | TK.04776 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở | Giáo dục | 2007 |
447 | TK.04777 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
448 | TK.04778 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
449 | TK.04779 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
450 | TK.04780 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
451 | TK.04781 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
452 | TK.04782 | Nguyễn Trí | Dạy học tập làm văn ở trung học cơ sở/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2006 |
453 | TK.04783 | | Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2007 |
454 | TK.04784 | | Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2007 |
455 | TK.04785 | | Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2007 |
456 | TK.04786 | | Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2007 |
457 | TK.04787 | | Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2007 |
458 | TK.04788 | | Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2007 |
459 | TK.04789 | Huỳnh Thị Thu Ba | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2007 |
460 | TK.04794 | Bùi Thiết | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác | Thanh niên | 2004 |
461 | TK.04796 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |