1 | TK.00188 | VŨ HỮU BÌNH | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | TK.00189 | VŨ HỮU BÌNH | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | TK.00190 | VŨ HỮU BÌNH | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | TK.00191 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
5 | TK.00192 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
6 | TK.00193 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
7 | TK.00194 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | TK.00195 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | TK.00196 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | TK.00197 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | TK.00198 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
12 | TK.00199 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
13 | TK.00200 | | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Loan... | Giáo dục | 2021 |
14 | TK.00201 | | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Loan... | Giáo dục | 2021 |
15 | TK.00202 | | Để học tốt Khoa học tự nhiên 6/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thanh Loan... | Giáo dục | 2021 |
16 | TK.02892 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
17 | TK.02893 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
18 | TK.02894 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
19 | TK.02895 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
20 | TK.02896 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
21 | TK.02897 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Đỗ Việt Hùng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
22 | TK.02898 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
23 | TK.02899 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
24 | TK.02900 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
25 | TK.02901 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà. T.2 | Giáo dục | 2021 |
26 | TK.02902 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà. T.2 | Giáo dục | 2021 |
27 | TK.02903 | | Để học tốt Ngữ văn 6/ Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà. T.2 | Giáo dục | 2021 |
28 | TK.02904 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí | Giáo dục | 2021 |
29 | TK.02905 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí | Giáo dục | 2021 |
30 | TK.02906 | Phí Công Việt | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí | Giáo dục | 2021 |
31 | TK.02907 | | Vở thực hành Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | TK.02908 | | Vở thực hành Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | TK.02909 | | Vở thực hành Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | Giáo Dục Việt Nam | 2023 |
34 | TK.02910 | | Vở thực hành Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | TK.02911 | | Vở thực hành Tiếng Anh 6/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Hoàng Hải Anh, Bùi Thị Ánh Dương,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | TK.04825 | | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
37 | TK.04826 | | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
38 | TK.04827 | | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
39 | TK.04828 | | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Bùi Thị Diển, Trần Thị Kim Dung,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
40 | TK.04829 | | Phát triển và đánh giá năng lực Ngữ văn 6/ Đặng Thị Hảo Tâm (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Hiền... | Nxb. Hà Nội | 2024 |
41 | TK.04830 | | Phát triển và đánh giá năng lực Ngữ văn 6/ Đặng Thị Hảo Tâm (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Hiền... | Nxb. Hà Nội | 2024 |
42 | TK.04831 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm Vân,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | TK.04832 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm Vân,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | TK.04833 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | TK.04834 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm Vân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | TK.04835 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 9/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm VânnT.1. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | TK.04836 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 9/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm VânnT.1. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | TK.04837 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 9/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm VânnT.2. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | TK.04838 | | Rèn kĩ năng viết theo định hướng phát triển năng lực Ngữ văn 9/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo, Trần Thị Cẩm VânnT.2. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | TK.04839 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | TK.04840 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | TK.04841 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch NgọcnT.2. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | TK.04842 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch NgọcnT.2. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | TK.04843 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | TK.04844 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | TK.04845 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | TK.04846 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | TK.04847 | | Bài tập Toán 8 - Cơ bản và nâng cao: Theo sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Phạm Hồng Diệp, Đặng Thị Thu Huệ... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | TK.04848 | | Bài tập Toán 8 - Cơ bản và nâng cao: Theo sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Phạm Hồng Diệp, Đặng Thị Thu Huệ... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | TK.04849 | | Bài tập Toán 8 - Cơ bản và nâng cao: Theo sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Phạm Hồng Diệp, Đặng Thị Thu Huệ..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | TK.04850 | | Bài tập Toán 8 - Cơ bản và nâng cao: Theo sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Phạm Hồng Diệp, Đặng Thị Thu Huệ..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | TK.04851 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8/ Nguyễn Thu Hà, Trần Mạnh Hùng, Lê Trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | TK.04852 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8/ Nguyễn Thu Hà, Trần Mạnh Hùng, Lê Trọng Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | TK.04853 | Lê Trọng Huyền | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Vũ Thị Minh Tuyếnn. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | TK.04854 | Lê Trọng Huyền | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Lê Trọng Huyền, Vũ Thị Minh Tuyếnn. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | TK.04855 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, TTrần Văn Kiên,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | TK.04856 | | Nâng cao và phát triển Khoa học tự nhiên 9/ Trương Thị Thanh Hằng, Lê Trọng Huyền, TTrần Văn Kiên,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | TK.04857 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 9/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | TK.04858 | | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 9/ Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | TK.04859 | | Để học tốt Toán 9/ Doãn Minh Cường (ch.b, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | TK.04860 | | Để học tốt Toán 9/ Doãn Minh Cường (ch.b, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | TK.04861 | | Để học tốt Toán 9/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | TK.04862 | | Để học tốt Toán 9/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | TK.04863 | | Bồi dưỡng Toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | TK.04864 | | Bồi dưỡng Toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | TK.04865 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Phan Thanh Hồng,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | TK.04866 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Phan Thanh Hồng,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | TK.04867 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | TK.04868 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | TK.04869 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | TK.04870 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), Huỳnh Ngọc Thanh, Đặng Thị Thu Huệ... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | TK.04872 | | Ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình GDPT 2018/ Trần Văn Tấn (cb), Lý Văn Công, Nguyễn Tiến Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | TK.04873 | | Ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình GDPT 2018/ Trần Văn Tấn (cb), Lý Văn Công, Nguyễn Tiến Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | TK.04874 | | Ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình GDPT 2018/ Trần Văn Tấn (cb), Lý Văn Công, Nguyễn Tiến Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | TK.04875 | | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo Chương trình GDPT 2018/ Thư Nguyễng (ch.b.), Lê Thị Hải Hà, Lộ Thị Phương | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
86 | TK.04876 | | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo Chương trình GDPT 2018/ Thư Nguyễng (ch.b.), Lê Thị Hải Hà, Lộ Thị Phương | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
87 | TK.04877 | | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo Chương trình GDPT 2018/ Thư Nguyễng (ch.b.), Lê Thị Hải Hà, Lộ Thị Phương | Giáo Dục Việt Nam | 2024 |
88 | TK.04878 | | Ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh: Theo chương trình GDPT 2018/ Phạm Ngọc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Văn Cương, Lý Thị Việt Hà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | TK.04879 | | Ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh: Theo chương trình GDPT 2018/ Phạm Ngọc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Văn Cương, Lý Thị Việt Hà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | TK.04880 | | Ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh: Theo chương trình GDPT 2018/ Phạm Ngọc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Văn Cương, Lý Thị Việt Hà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | TK.04884 | | Hướng dẫn luyện thi vào 10 môn Toán: Theo chương trình GDPT 2018/ Nguyễn Cảnh Duy (cb), Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Viết Sơn Tùng,... | ĐHQG Hà Nội | 2024 |
92 | TK.04886 | | Ngữ văn 9 - Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng: Dùng cho HS, GV dạy - học 3 bộ SGK Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuý Hồng, Bùi Thị Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
93 | TK.04887 | | Ngữ văn 9 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuý Hồng, Bùi Thị Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
94 | TK.04888 | | Hướng dẫn ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo CT 2018 - Dùng chung cho 3 bộ SGK/ Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuý Hồng, Bùi Thị Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
95 | TK.04890 | | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ Phương Lan... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |