1 | GV.00001 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Nguyễn Linh Chi,.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GV.00002 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Nguyễn Linh Chi,.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GV.00003 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Nguyễn Linh Chi,.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GV.00004 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Nguyễn Linh Chi,.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GV.00005 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Nguyễn Linh Chi,.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GV.00006 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
7 | GV.00007 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | GV.00008 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | GV.00009 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GV.00010 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GV.00011 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.00012 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GV.00013 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GV.00014 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GV.00015 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GV.00016 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GV.00017 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GV.00018 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GV.00019 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GV.00020 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00021 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00022 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.00023 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
24 | GV.00024 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
25 | GV.00025 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
26 | GV.00026 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
27 | GV.00027 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
28 | GV.00028 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
29 | GV.00029 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
30 | GV.00030 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
31 | GV.00031 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | . | . |
32 | GV.00032 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | . | . |
33 | GV.00033 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | . | . |
34 | GV.00034 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | . | . |
35 | GV.00035 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | . | . |
36 | GV.00036 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
37 | GV.00037 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.00038 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.00039 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.00040 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê ( đồng tổng ch.b), Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong ( đồng ch.b),... | Giáo dục | 2021 |
41 | GV.00041 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GV.00042 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GV.00043 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | GV.00044 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
45 | GV.00045 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | GV.00046 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | GV.00047 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | GV.00048 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | GV.00049 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GV.00050 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ( đồng tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | GV.00051 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
52 | GV.00052 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
53 | GV.00053 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
54 | GV.00054 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
55 | GV.00055 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
56 | GV.00056 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GV.00057 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GV.00058 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GV.00059 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | GV.00060 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
61 | GV.00061 | | Tiếng Anh 6 - Global Success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
62 | GV.00062 | | Tiếng Anh 6 - Global Success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
63 | GV.00063 | | Tiếng Anh 6 - Global Success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
64 | GV.00064 | | Tiếng Anh 6 - Global Success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
65 | GV.00065 | | Tiếng Anh 6 - Global Success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
66 | GV.00066 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
67 | GV.00067 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.00068 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00069 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.00070 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
71 | GV.00071 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
72 | GV.00072 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
73 | GV.00073 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
74 | GV.00074 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
75 | GV.00075 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
76 | GV.00076 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
77 | GV.00077 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
78 | GV.00078 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
79 | GV.00079 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
80 | GV.00080 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
81 | GV.00081 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
82 | GV.00082 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
83 | GV.00083 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
84 | GV.00084 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
85 | GV.00085 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2022 |
86 | GV.00086 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
87 | GV.00087 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
88 | GV.00088 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
89 | GV.00089 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
90 | GV.00090 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
91 | GV.00091 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
92 | GV.00092 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
93 | GV.00093 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
94 | GV.00094 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
95 | GV.00095 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2022 |
96 | GV.00096 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GV.00097 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GV.00098 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GV.00099 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GV.00100 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | GV.00101 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | GV.00102 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
103 | GV.00103 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | GV.00104 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
105 | GV.00105 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | GV.00106 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
107 | GV.00107 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
108 | GV.00108 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
109 | GV.00109 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
110 | GV.00110 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
111 | GV.00111 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
112 | GV.00112 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
113 | GV.00113 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
114 | GV.00114 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
115 | GV.00115 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Vũ THị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
116 | GV.00116 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, ...... | Giáo dục | 2022 |
117 | GV.00117 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, ...... | Giáo dục | 2022 |
118 | GV.00118 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, ...... | Giáo dục | 2022 |
119 | GV.00119 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, ...... | Giáo dục | 2022 |
120 | GV.00120 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b, Trần Thu Thủy ch.b, ...... | Giáo dục | 2022 |
121 | GV.00121 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
122 | GV.00122 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
123 | GV.00123 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
124 | GV.00124 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
125 | GV.00125 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
126 | GV.00126 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
127 | GV.00127 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
128 | GV.00128 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
129 | GV.00129 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
130 | GV.00130 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
131 | GV.00131 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
132 | GV.00132 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | GV.00133 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | GV.00134 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GV.00135 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GV.00136 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GV.00137 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GV.00138 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GV.00139 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GV.00140 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GV.00141 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GV.00142 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GV.00143 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | GV.00144 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
145 | GV.00145 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | GV.00146 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | GV.00147 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
148 | GV.00148 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
149 | GV.00149 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
150 | GV.00150 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
151 | GV.00151 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
152 | GV.00152 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
153 | GV.00153 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GV.00154 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GV.00155 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GV.00156 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GV.00157 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
158 | GV.00158 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
159 | GV.00159 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
160 | GV.00160 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
161 | GV.00161 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
162 | GV.00162 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GV.00163 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GV.00164 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GV.00165 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GV.00166 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GV.00167 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | GV.00168 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | GV.00169 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GV.00170 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GV.00171 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | GV.00172 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GV.00173 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | GV.00174 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | GV.00175 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | GV.00176 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
177 | GV.00177 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | GV.00178 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GV.00179 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | GV.00180 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GV.00181 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GV.00182 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GV.00183 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GV.00184 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GV.00185 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GV.00186 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GV.00187 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
188 | GV.00188 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GV.00189 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
190 | GV.00190 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
191 | GV.00191 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
192 | GV.00192 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
193 | GV.00193 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
194 | GV.00194 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2023 |
195 | GV.00195 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
196 | GV.00196 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
197 | GV.00197 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
198 | GV.00198 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
199 | GV.00199 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b) | Giáo dục | 2024 |
200 | GV.00200 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GV.00201 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GV.00202 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GV.00203 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GV.00204 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùngh (Tổng Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GV.00205 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GV.00206 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
207 | GV.00207 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
208 | GV.00208 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
209 | GV.00209 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
210 | GV.00210 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
211 | GV.00211 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
212 | GV.00212 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
213 | GV.00213 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
214 | GV.00214 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
215 | GV.00215 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
216 | GV.00216 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GV.00217 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GV.00218 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | GV.00219 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GV.00220 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
221 | GV.00221 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
222 | GV.00222 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
223 | GV.00223 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
224 | GV.00224 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
225 | GV.00225 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
226 | GV.00226 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
227 | GV.00227 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | GV.00228 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GV.00229 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GV.00230 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
231 | GV.00231 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
232 | GV.00232 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2024 |
233 | GV.00233 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
234 | GV.00234 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
235 | GV.00235 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
236 | GV.00236 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
237 | GV.00237 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GV.00238 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | GV.00239 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
240 | GV.00240 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
241 | GV.00241 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
242 | GV.00242 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
243 | GV.00243 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
244 | GV.00244 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
245 | GV.00245 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
246 | GV.00246 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
247 | GV.00247 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
248 | GV.00248 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
249 | GV.00249 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
250 | GV.00250 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
251 | GV.00251 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
252 | GV.00252 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
253 | GV.00253 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
254 | GV.00254 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
255 | GV.00255 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2015 |
256 | GV.00256 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2016 |
257 | GV.00257 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2016 |
258 | GV.00258 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2016 |
259 | GV.00259 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2016 |
260 | GV.00260 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2016 |
261 | GV.00261 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
262 | GV.00262 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
263 | GV.00263 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
264 | GV.00264 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
265 | GV.00265 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
266 | GV.00266 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
267 | GV.00267 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
268 | GV.00268 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
269 | GV.00269 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
270 | GV.00270 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
271 | GV.00271 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
272 | GV.00272 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
273 | GV.00273 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
274 | GV.00274 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
275 | GV.00275 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
276 | GV.00276 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
277 | GV.00277 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
278 | GV.00278 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
279 | GV.00279 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
280 | GV.00280 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
281 | GV.00281 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
282 | GV.00282 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
283 | GV.00283 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
284 | GV.00284 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
285 | GV.00285 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
286 | GV.00286 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b), Đặng Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |