1 | TK.00037 | Nguyễn Văn Đạm | Từ điển tường giải và liên tưởng tiếng Việt/ Nguyễn Văn Đạm | Văn hoá thông tin | 1999 |
2 | TK.00038 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2000 |
3 | TK.00039 | Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam: (Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX)/ Lại Nguyên Ân biên soạn với sự cộng tác của Bùi Văn Trọng Cường | Giáo dục | 1999 |
4 | TK.00040 | Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam: (Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX)/ Lại Nguyên Ân biên soạn với sự cộng tác của Bùi Văn Trọng Cường | Giáo dục | 1999 |
5 | TK.00042 | Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Trọng Báu | Giáo dục | 1997 |
6 | TK.00043 | Phan Ngọc Liên | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Văn Am, Đinh Ngọc Bảo.. | Đại học Quốc gia | 2000 |
7 | TK.00044 | | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành (Chủ biên),Hà Quang Năng (Thư ký) | Giáo dục | 1995 |
8 | TK.00045 | Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ/ Hoàng Phê chủ biên | Trung tâm từ điển ngôn ngữ | 1992 |
9 | TK.00046 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam: = Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết | Giáo dục | 2014 |
10 | TK.00047 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam: = Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết | Giáo dục | 2014 |
11 | TK.00048 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam: = Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết | Giáo dục | 2014 |
12 | TK.00049 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam: = Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết | Giáo dục | 2014 |
13 | TK.00050 | Nguyễn Như ý | Từ điển chính tả tiếng Việt/ B.s: Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 1997 |
14 | TK.00051 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.00052 | | Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh.. | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00053 | | Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh.. | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.00054 | Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo Dục Việt Nam | 2014 |
18 | TK.00055 | Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo Dục Việt Nam | 2014 |
19 | TK.00056 | Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo Dục Việt Nam | 2014 |
20 | TK.00057 | Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo Dục Việt Nam | 2014 |
21 | TK.00058 | Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo Dục Việt Nam | 2014 |
22 | TK.00059 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
23 | TK.00060 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
24 | TK.00061 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
25 | TK.00062 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
26 | TK.00063 | | Từ điển sinh học: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Duy Minh (ch.b.), Nguyễn Văn Mã, Đinh Thị Kim Nhung... | Giáo dục | 2012 |
27 | TK.00064 | | Từ điển sinh học: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Duy Minh (ch.b.), Nguyễn Văn Mã, Đinh Thị Kim Nhung... | Giáo dục | 2012 |
28 | TK.00065 | | Từ điển sinh học: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Duy Minh (ch.b.), Nguyễn Văn Mã, Đinh Thị Kim Nhung... | Giáo dục | 2012 |
29 | TK.00066 | | Từ điển sinh học: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Duy Minh (ch.b.), Nguyễn Văn Mã, Đinh Thị Kim Nhung... | Giáo dục | 2012 |
30 | TK.00067 | Mcllwain, John | Từ điển Anh - Việt bằng tranh cho học sinh/ John Mcllwain ; Quốc Đăng dịch | Giáo dục | 2015 |
31 | TK.00068 | Mcllwain, John | Từ điển Anh - Việt bằng tranh cho học sinh/ John Mcllwain ; Quốc Đăng dịch | Giáo dục | 2015 |
32 | TK.00069 | Mcllwain, John | Từ điển Anh - Việt bằng tranh cho học sinh/ John Mcllwain ; Quốc Đăng dịch | Giáo dục | 2015 |
33 | TK.00070 | Mcllwain, John | Từ điển Anh - Việt bằng tranh cho học sinh/ John Mcllwain ; Quốc Đăng dịch | Giáo dục | 2015 |
34 | TK.02779 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước quản lý tài chính, sử dụng các quỹ, kinh phí ngân sách năm 2013: Đã sửa đổi, bổ sung áp dụng từ 8-2012/ S.t., hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương | Tài chính | 2012 |
35 | TK.03256 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
36 | TK.04821 | Mcllwain, John | Từ điển Anh - Việt bằng tranh cho học sinh/ John Mcllwain ; Quốc Đăng dịch | Giáo dục | 2015 |