1 | TK.04227 | Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6/ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2002 |
2 | TK.04228 | Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6/ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương | Giáo dục | 2002 |
3 | TK.04229 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
4 | TK.04230 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
5 | TK.04231 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
6 | TK.04232 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
7 | TK.04233 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
8 | TK.04234 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
9 | TK.04235 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
10 | TK.04236 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
11 | TK.04237 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
12 | TK.04238 | Trương Hữu Quýnh | Hỏi - đáp lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2003 |
13 | TK.04239 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2005 |
14 | TK.04240 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.04241 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.04242 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.04243 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
18 | TK.04244 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.04245 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.04246 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
21 | TK.04247 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
22 | TK.04248 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.04249 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.04250 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
25 | TK.04251 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
26 | TK.04252 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
27 | TK.04253 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
28 | TK.04254 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
29 | TK.04255 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
30 | TK.04256 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
31 | TK.04257 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.04258 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
33 | TK.04259 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
34 | TK.04260 | | Thực hành lịch sử 6/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Phạm Thị Bích Nga | Giáo dục | 2007 |
35 | TK.04261 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
36 | TK.04262 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
37 | TK.04263 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
38 | TK.04264 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
39 | TK.04265 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
40 | TK.04266 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
41 | TK.04267 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
42 | TK.04268 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.04269 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.04270 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 6/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Phạm Văn Hà, Đào Hữu Hậu.. | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.04271 | | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 7/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
46 | TK.04272 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.04273 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.04274 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.04275 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.04276 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.04277 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
52 | TK.04278 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.04279 | | Hỏi - đáp lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.04280 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.04281 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
56 | TK.04282 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
57 | TK.04283 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
58 | TK.04284 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
59 | TK.04285 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
60 | TK.04286 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
61 | TK.04287 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
62 | TK.04288 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
63 | TK.04289 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2006 |
64 | TK.04290 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7/ Trương Ngọc Thới | Đại học Sư phạm | 2006 |
65 | TK.04291 | | Tư liệu lịch sử 7/ Tuyển chọn, b.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2011 |
66 | TK.04292 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.04293 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.04294 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
69 | TK.04295 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.04296 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
71 | TK.04297 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
72 | TK.04298 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
73 | TK.04299 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
74 | TK.04300 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
75 | TK.04301 | | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Hữu Hậu, Trần Viết Lưu.. | Giáo dục | 2005 |
76 | TK.04302 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
77 | TK.04303 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
78 | TK.04304 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
79 | TK.04305 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
80 | TK.04306 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
81 | TK.04307 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
82 | TK.04308 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
83 | TK.04309 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
84 | TK.04310 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.04311 | | Thực hành lịch sử 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
86 | TK.04312 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
87 | TK.04313 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
88 | TK.04314 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
89 | TK.04315 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
90 | TK.04316 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
91 | TK.04317 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
92 | TK.04318 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
93 | TK.04319 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
94 | TK.04320 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
95 | TK.04321 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
96 | TK.04322 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
97 | TK.04323 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
98 | TK.04324 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.04325 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
100 | TK.04326 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
101 | TK.04327 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
102 | TK.04328 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
103 | TK.04329 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2007 |
104 | TK.04330 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
105 | TK.04331 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.04332 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
107 | TK.04333 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
108 | TK.04334 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
109 | TK.04335 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
110 | TK.04336 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.04337 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
112 | TK.04338 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
113 | TK.04339 | | Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài.. | Giáo dục | 2007 |
114 | TK.04340 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
115 | TK.04341 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
116 | TK.04342 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.04343 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
118 | TK.04344 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
119 | TK.04345 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.04346 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
121 | TK.04347 | | Tư liệu lịch sử 9/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Quốc Hùng ( ch.b.), Bùi Tuyết Hường, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2007 |
122 | TK.04348 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
123 | TK.04349 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
124 | TK.04350 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
125 | TK.04351 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
126 | TK.04352 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
127 | TK.04353 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
128 | TK.04354 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
129 | TK.04355 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
130 | TK.04356 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Minh | Giáo dục | 2006 |
131 | TK.04357 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
132 | TK.04358 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
133 | TK.04359 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
134 | TK.04360 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
135 | TK.04361 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
136 | TK.04362 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
137 | TK.04363 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
138 | TK.04364 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
139 | TK.04365 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
140 | TK.04366 | | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2007 |
141 | TK.04367 | | Bài tập nâng cao lịch sử 9: Giúp học sử địa THCS : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
142 | TK.04368 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
143 | TK.04369 | | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9/ Phạm Văn Hà, Trần Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2006 |
144 | TK.04370 | | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9/ Phạm Văn Hà, Trần Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.04371 | | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9/ Phạm Văn Hà, Trần Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.04372 | | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9/ Phạm Văn Hà, Trần Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2006 |
147 | TK.04373 | | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9/ Phạm Văn Hà, Trần Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.04374 | | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9/ Phạm Văn Hà, Trần Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2006 |
149 | TK.04375 | | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9/ Phạm Văn Hà, Trần Thị Minh Hiển, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2006 |
150 | TK.04376 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
151 | TK.04377 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
152 | TK.04378 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
153 | TK.04379 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
154 | TK.04380 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
155 | TK.04381 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
156 | TK.04382 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
157 | TK.04383 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
158 | TK.04384 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
159 | TK.04385 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
160 | TK.04386 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
161 | TK.04387 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
162 | TK.04388 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
163 | TK.04389 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
164 | TK.04390 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
165 | TK.04391 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
166 | TK.04392 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
167 | TK.04393 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
168 | TK.04394 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2007 |
169 | TK.04511 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
170 | TK.04512 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
171 | TK.04513 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
172 | TK.04514 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
173 | TK.04515 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
174 | TK.04516 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Nguyễn Xuân Truờng, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |
175 | TK.04517 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Nguyễn Xuân Truờng, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |
176 | TK.04518 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Nguyễn Xuân Truờng, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |
177 | TK.04519 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Nguyễn Xuân Truờng, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |
178 | TK.04533 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |
179 | TK.04534 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |
180 | TK.04535 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |
181 | TK.04536 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2013 |